Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16.50
0.05
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.45
16.45
16.50
16.45
3,700
27.5k
0.5k
33.7 lần
1%
2%
0.4
347 tỷ
21 triệu
8,466
24.3 - 15.4
755 tỷ
577 tỷ
130.9%
43.31%
125 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.45 100 16.55 300
16.40 1,700 16.60 100
16.30 100 16.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 16.45 0 800 800
13:17 16.45 0 900 1,700
13:53 16.50 0.05 400 2,100
14:10 16.50 0.05 1,600 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,756 (2.34) 0% 102 (0.10) 0%
2019 2,402.66 (2.16) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,707 (1.48) 0% 0.03 (0.09) 352%
2022 1,356 (1.96) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,200 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,194388,596511,683399,7301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,9932,334,226
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8658,1544,0441,62217,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962130,384
Lợi nhuận sau thuế 1,1816,2682,5811,22912,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695102,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7965,1452,58176212,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,92795,805
Tổng tài sản1,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,865
Tổng nợ755,252881,943837,373729,490880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,0121,172,539
Vốn chủ sở hữu577,047575,322569,136566,555575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc