CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,80770,01273,52722,84929,128236,194111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856
Giá vốn hàng bán63,84259,84865,27220,70023,949209,66292,548211,286197,069130,751237,191377,531465,266505,263493,138
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,95510,1578,2042,0505,17926,36618,42341,12235,13634,87841,75265,97675,94488,41572,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,762358-1,097-884-1,048-3,385-4,708140-427405481-1,6361,92210,754-3,170
Tổng lợi nhuận trước thuế486351-1,110-894-1,050-1,167-4,667220594311,21489810,63812,7594,327
Lợi nhuận sau thuế 476351-1,116-894-1,050-1,183-4,6671893489376128,20710,1613,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ476351-1,116-894-1,050-1,183-4,6671893489376128,20710,1613,322
Tổng tài sản ngắn hạn166,466168,358155,298135,025134,928166,466134,903196,202160,860135,021140,382154,607197,358161,947136,387
Tiền mặt11,2255,9421,6162,8445,02211,2255,0224,5546,41232,91615,84810,69812,67937,05327,225
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,500
Hàng tồn kho1,39981,2195075076,4211,7801,2719,5364,6878,84011,50417,708
Tài sản dài hạn3003403994224613004856781,0631,1661,5101,4091,75723,17022,399
Tài sản cố định3003403804224613004616781,0561,1661,5101,4091,7572,2511,914
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản166,766168,698155,697135,447135,388166,766135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786
Tổng nợ57,07759,48546,83425,46924,51657,07724,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,278
Vốn chủ sở hữu109,689109,213108,863109,979110,872109,689110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.05K0.13K0.09K1.17K1.45K0.47K0.91K0.92K1.15K0.94K0.90K
Giá cuối kỳ4.60K4.60K3.60K8.70K6K3.29K7.73K9.68K6.74K8.83K7.27K4.89K21.02K9.92KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)1,400 (lần)6,766.67 (lần)120.69 (lần)24.58 (lần)88.42 (lần)8.26 (lần)4.64 (lần)18.61 (lần)7.95 (lần)5.34 (lần)18.32 (lần)10.59 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.29 (lần)0.10 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.67K15.84K16.51K16.50K16.55K16.81K16.59K17.34K17.06K16.07K16.11K14.52K6.57K6.41KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.53 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.40 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)3.20 (lần)1.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.82%99.64%99.66%99.34%99.14%98.94%99.10%99.12%87.48%85.89%87.46%41.13%47.90%85.16%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.18%0.36%0.34%0.66%0.86%1.06%0.90%0.88%12.52%14.11%12.54%58.87%52.10%14.84%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.23%18.11%41.31%28.66%14.93%17.09%25.57%39.05%35.48%29.14%35.08%53.83%70.10%67.13%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.04%22.11%70.40%40.17%17.54%20.61%34.35%64.08%55%41.13%54.04%116.60%234.49%204.24%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.77%81.89%58.68%71.34%85.07%82.91%74.43%60.95%64.52%70.86%64.92%46.17%29.90%32.87%%
6/ Thanh toán hiện hành291.65%550.27%241.21%346.67%664.24%579.04%387.56%253.80%246.54%294.71%249.30%145.76%97.84%291.41%%
7/ Thanh toán nhanh291.65%548.20%233.32%342.84%657.99%539.70%375.81%242.43%229.03%256.45%225.88%118.81%86.07%258.14%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.67%20.48%5.60%13.82%161.93%65.37%26.82%16.31%56.41%58.83%70.10%72.38%40.80%29.23%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.63%82.02%128.27%143.48%122.78%200.76%286.38%273.87%322.82%358.25%361.35%132.49%229.67%205.31%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.89%82.32%128.72%144.43%123.84%202.91%288.99%276.31%369.01%417.09%413.15%322.11%479.44%241.08%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu215.33%100.16%218.58%201.11%144.33%242.13%384.76%449.36%500.38%505.61%556.65%286.98%768.21%624.64%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%18,254.04%3,290.55%11,071.29%10,287.25%2,487.32%8,054.85%5,263.19%4,392.06%2,784.83%3,753.81%1,494.69%3,477.18%1,807.94%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.50%-4.20%0.01%%0.21%0.33%0.14%1.50%1.70%0.58%1.02%2.20%2.27%2.34%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.01%0.01%0.26%0.66%0.39%4.12%5.49%2.09%3.69%2.91%5.22%4.80%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.02%0.01%0.30%0.80%0.53%6.76%8.51%2.95%5.68%6.31%17.47%14.61%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-5%%%%%%2%2%1%1%3%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu112.69%-56.03%8.70%38.94%-41.30%-36.25%-18.07%-8.75%5.05%-9.38%%-17.53%26.19%-20.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.65%-26,027.78%100%-97.41%-62.86%53.10%-92.54%-19.23%205.87%-48.11%%-20.16%22.50%4.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả132.82%-69.86%75.30%128.27%-16.16%-39.23%-48.70%18.38%41.94%-24.06%%9.93%17.63%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.07%-4.04%0.01%-0.29%-1.52%1.31%-4.31%1.61%6.15%-0.23%%121.08%2.45%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.18%-31.23%21.59%18.90%-4.02%-9.05%-21.64%7.56%16.58%-8.59%%43.16%12.64%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |