CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

5.80
0.20
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.50
5.80
5.50
8,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.5
0k
360 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
25 tỷ
7 triệu
15,590
4.6 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
25 tỷ
111 tỷ
22.1%
81.9%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.4%
HSG 19.40 (-0.20) 5.5%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 500 5.80 4,700
5.50 1,700 5.90 7,000
5.40 100 6.00 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 5.50 -0.10 2,500 2,500
10:20 5.50 -0.10 1,800 4,300
10:45 5.50 -0.10 700 5,000
10:46 5.50 -0.10 300 5,300
12:59 5.50 -0.10 100 5,400
13:40 5.50 -0.10 1,600 7,000
14:11 5.50 -0.10 300 7,300
14:21 5.60 0 500 7,800
14:24 5.70 0.10 500 8,300
14:44 5.80 0.20 100 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 750.58 (0.55) 0% 10.51 (0.01) 0%
2018 423.58 (0.45) 0% 2.97 (0.00) 0%
2019 388.95 (0.28) 0% 1.03 (0.00) 0%
2020 253.26 (0.17) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 234.39 (0.23) 0% 0.53 (0.00) 0%
2022 276.52 (0.25) 0% 0.55 (0.00) 0%
2023 299.55 (0.05) 0% 0.17 (-0.00) -2%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc