CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
15.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
4
34 Bi
7 Mi
66,519
14.4 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 2,000 4.90 5,200
4.60 1,100 5.00 1,800
4.50 800 5.10 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.50 (-0.05) 84.6%
HSG 17.75 (-0.25) 5.4%
VCS 58.40 (0.10) 4.5%
NKG 15.20 (-0.30) 3.3%
HT1 12.10 (-0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 750.58 (0.55) 0% 10.51 (0.01) 0%
2018 423.58 (0.45) 0% 2.97 (0.00) 0%
2019 388.95 (0.28) 0% 1.03 (0.00) 0%
2020 253.26 (0.17) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 234.39 (0.23) 0% 0.53 (0.00) 0%
2022 276.52 (0.25) 0% 0.55 (0.00) 0%
2023 299.55 (0.05) 0% 0.17 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,80770,01273,52722,849236,194111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856
Tổng lợi nhuận trước thuế486351-1,110-894-1,167-4,667220594311,21489810,63812,7594,327
Lợi nhuận sau thuế 476351-1,116-894-1,183-4,6671893489376128,20710,1613,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ476351-1,116-894-1,183-4,6671893489376128,20710,1613,322
Tổng tài sản166,766168,698155,697135,447166,766135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786
Tổng nợ57,07759,48546,83425,46957,07724,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,278
Vốn chủ sở hữu109,689109,213108,863109,979109,689110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |