CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,59840,43827,75742,94929,282140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785
Giá vốn hàng bán25,31435,06823,77838,23424,807121,887128,737146,571154,009102,88499,127137,963137,673124,590129,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,2855,1203,9784,7154,43918,25321,50019,57018,20613,63613,93024,37528,19526,20944,037
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6207324266924822,3331,947-6,994-6,099-9,4914436,4133,9411,7497,672
Tổng lợi nhuận trước thuế6207164266364362,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,546
Lợi nhuận sau thuế 6207164266384312,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6207164266384312,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Tổng tài sản ngắn hạn276,916276,258276,965278,092269,910276,258275,350273,612288,883290,185168,460175,286145,348134,36190,020
Tiền mặt25,62229,37321,60532,59211,54729,37314,94518,1758,25216,33333,93276,39560,32051,4205,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,00021,77031,77018,71118,68921,77018,59918,46930,33535,0003,00017,000
Hàng tồn kho195,257200,228206,952206,034210,049200,228215,284209,129226,772216,24667,72234,12431,87446,57650,980
Tài sản dài hạn95,23495,95696,49997,30898,25095,95699,33499,443102,862101,457242,528219,98746,21848,31752,727
Tài sản cố định21,92122,64423,37924,18925,13222,64426,07627,24030,51829,06429,25238,86542,29844,22148,209
Đầu tư tài chính dài hạn3,6363,6363,6363,636
Tổng tài sản372,149372,214373,464375,400368,160372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747
Tổng nợ219,448220,133222,098224,461217,858220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,368
Vốn chủ sở hữu152,701152,082151,366150,940150,302152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,378

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.17K0.16KKKK0.61K0.38K0.25K0.19K0.52K0.47K0.36K1.04K0.87K
Giá cuối kỳ10.10K13.60K15.80K15.40K11K23K19.70K20.44K18.62K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K
Giá / EPS (PE)55.95 (lần)81.78 (lần)100.99 (lần) (lần) (lần) (lần)32.10 (lần)53.77 (lần)75.45 (lần)89.06 (lần)32.42 (lần)35.95 (lần)47.32 (lần)16.21 (lần)19.29 (lần)
Giá sổ sách11.49K11.44K11.27K11.12K11.66K12.18K12.62K12.35K12.12K7.11K5.37K5.28K5.07K4.52K4.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)1.19 (lần)1.40 (lần)1.39 (lần)0.94 (lần)1.89 (lần)1.56 (lần)1.66 (lần)1.54 (lần)2.36 (lần)3.13 (lần)3.18 (lần)3.31 (lần)3.71 (lần)3.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.41%74.22%73.49%73.34%73.74%74.09%40.99%44.35%75.87%73.55%63.06%62.50%60.04%66.46%68.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.59%25.78%26.51%26.66%26.26%25.91%59.01%55.65%24.13%26.45%36.94%37.50%39.96%33.54%31.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.97%59.14%60%60.38%60.43%58.67%59.16%58.47%15.87%48.24%50%54.47%53.51%62.08%62.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.71%144.75%150%152.42%152.69%141.93%144.88%140.78%18.86%93.19%99.99%119.63%115.08%163.69%166.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.03%40.86%40%39.62%39.57%41.33%40.84%41.53%84.13%51.76%50%45.53%46.49%37.92%37.50%
6/ Thanh toán hiện hành126.84%126.16%123.20%122.03%122.62%126.91%69.66%76.34%505.47%155.60%143.77%129.38%130.49%123.43%128%
7/ Thanh toán nhanh37.40%34.72%26.87%28.76%26.36%32.34%41.66%61.48%394.62%101.66%62.35%65.84%58.13%71.15%52.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.74%13.41%6.69%8.11%3.50%7.14%14.03%33.27%209.77%59.55%8.06%14.93%14.31%18.47%14.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.82%37.73%42.20%44.54%43.96%33.78%27.58%41.27%90.14%88.54%128.05%101.35%95.61%109.21%88.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.82%50.83%57.43%60.72%59.62%45.59%67.28%93.07%118.81%120.37%203.05%162.17%159.24%164.31%130.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.17%92.34%105.51%112.42%111.09%81.73%67.53%99.37%107.15%171.04%256.08%222.60%205.64%287.97%237.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho62.68%60.87%59.80%70.09%67.91%47.58%146.37%404.30%431.93%267.50%253.05%241.74%212.30%291.35%165.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.71%1.57%1.32%-4.36%-3.98%-0.87%7.20%3.10%1.90%1.55%3.77%3.98%3.41%7.96%8.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.64%0.59%0.56%%%%1.98%1.28%1.71%1.37%4.83%4.03%3.26%8.69%7.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.57%1.45%1.39%%%%4.86%3.08%2.04%2.65%9.65%8.85%7.01%22.91%19.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%-5%-4%-1%8%4%2%2%5%5%5%11%11%
Tăng trưởng doanh thu1.42%-11.19%-4.83%-3.53%30.18%16.73%-30.52%-5.53%6.77%-11.52%17.03%12.72%-20%22.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.54%6.30%-128.73%5.69%497.73%-114.05%61.42%54.04%30.82%-63.60%10.91%31.61%-65.75%19.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.73%-2.08%-0.20%-4.84%3.03%-5.51%5.21%660.17%-65.50%23.47%-14.97%8.25%-21.24%-0.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.60%1.48%1.41%-4.67%-4.23%-3.55%2.23%1.86%70.44%32.48%1.73%4.13%12.03%1%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.08%-0.66%0.44%-4.77%0.03%-4.71%3.98%106.34%4.87%27.97%-7.36%6.34%-8.62%-0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc