CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
0
11.5k
0.2k
48.3 lần
1%
2%
1.7
116 tỷ
13 triệu
529
15.8 - 6
219 tỷ
153 tỷ
143.7%
41.03%
26 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 100 9.70 100
0 10.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.17) 0% 3.04 (0.00) 0%
2017 180 (0.16) 0% 6 (0.01) 0%
2019 140 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 125 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 156 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 140 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,59840,43827,75742,949140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785
Tổng lợi nhuận trước thuế6207164266362,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,546
Lợi nhuận sau thuế 6207164266382,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6207164266382,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Tổng tài sản372,149372,214373,464375,400372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747
Tổng nợ219,448220,133222,098224,461220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,368
Vốn chủ sở hữu152,701152,082151,366150,940152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,378


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc