CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

11
1.20
(12.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
10.90
11
10.90
200
11.7K
0.2K
39.6x
0.8x
1% # 2%
2.1
121 Bi
13 Mi
224
12.5 - 7.7
232 Bi
155 Bi
149.5%
40.08%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.50 1,300
0 10.80 200
0.00 0 10.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.80 (0.30) 41.0%
DHG 102.80 (0.00) 15.6%
DHT 75.00 (0.00) 7.9%
IMP 49.25 (-0.05) 7.7%
DVN 20.10 (-0.20) 6.4%
CSV 29.75 (-0.20) 4.5%
TRA 66.80 (0.20) 3.6%
VFG 54.30 (-0.50) 3.4%
DMC 59.10 (-0.90) 2.4%
DCL 34.80 (0.10) 2.1%
OPC 22.65 (-0.15) 1.7%
DP3 50.00 (0.00) 1.3%
PMC 171.10 (15.50) 1.2%
DHD 30.00 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 1.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.17) 0% 3.04 (0.00) 0%
2017 180 (0.16) 0% 6 (0.01) 0%
2019 140 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 125 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 156 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 140 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,68224,40929,89129,598130,581140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734
Tổng lợi nhuận trước thuế7563518956202,6222,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,100
Lợi nhuận sau thuế 1,2063518936203,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2063518936203,0702,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,508
Tổng tài sản387,094377,740386,198372,149387,094372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677
Tổng nợ231,942223,794232,603219,448231,942220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,119
Vốn chủ sở hữu155,152153,946153,595152,701155,152152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |