CTCP Dược phẩm TW 25 (uph)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
500
11.6K
0.2K
49.5x
0.8x
1% # 2%
1.9
125 Bi
13 Mi
157
12.3 - 7.7
224 Bi
154 Bi
145.4%
40.75%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 100 9.40 3,100
0 10.50 200
0.00 0 10.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-0.30) 44.3%
DHG 102.40 (-0.20) 14.0%
IMP 47.25 (0.25) 7.6%
DHT 88.50 (0.60) 7.6%
DVN 24.70 (1.70) 5.7%
CSV 43.05 (-0.95) 5.1%
VFG 77.70 (-0.90) 3.4%
TRA 76.50 (0.20) 3.3%
DMC 79.80 (-0.40) 2.9%
DCL 25.45 (-0.55) 2.0%
OPC 23.75 (0.00) 1.6%
DP3 58.70 (1.00) 1.3%
PMC 117.90 (2.90) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:30 9.40 0 200 200
13:46 9.40 0 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.17) 0% 3.04 (0.00) 0%
2017 180 (0.16) 0% 6 (0.01) 0%
2019 140 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 125 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 156 (0.17) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 140 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,40929,89129,59840,438140,425158,126166,146172,223132,297113,337163,131172,681161,734182,785
Tổng lợi nhuận trước thuế3518956207162,2142,000-7,255-6,60870712,6526,4103,8173,1008,546
Lợi nhuận sau thuế 3518936207162,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3518936207162,2112,080-7,240-6,850-1,1468,1585,0543,2812,5086,890
Tổng tài sản377,740386,198372,149372,214372,214374,684373,055391,746391,641410,988395,273191,566182,677142,747
Tổng nợ223,794232,603219,448220,133220,133224,813225,264236,716229,761243,158231,10730,40288,11971,368
Vốn chủ sở hữu153,946153,595152,701152,082152,082149,871147,790155,030161,880167,830164,166161,16494,55971,378


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |