CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (vhf)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,596224,298193,29198,067147,709662,896496,994425,816510,276677,438554,327692,677841,4491,068,9771,182,320
Giá vốn hàng bán172,723213,844184,11890,341140,741628,668477,032411,493487,927649,234517,828646,833789,640968,6151,098,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,2269,3078,2035,2836,96729,66819,96214,32322,34927,94136,49945,84551,364100,19183,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5471,6922,8581,2202,7478,5257,0186,4886,1594,8818,878-2,287-1,2997,035641
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5471,6962,7811,0902,6578,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,7041807,0181,012
Lợi nhuận sau thuế 2,5471,6962,7811,0902,6578,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5471,6962,7811,0902,6578,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,012
Tổng tài sản ngắn hạn320,138288,441296,950406,884439,301288,965291,263271,218210,704245,262201,537238,451278,917296,969317,103
Tiền mặt5,7455,7995,5054,6946,3879,39912,0078,7716,4536,2229,96112,7795,974119,09513,303
Đầu tư tài chính ngắn hạn169,000172,100168,000184,700225,800168,500227,600213,000168,000168,720108,190164,815167,81563,000165,500
Hàng tồn kho106,26669,921102,636176,219162,40073,80722,24829,5059,97727,48442,3497,53621,18328,80848,211
Tài sản dài hạn43,79843,52943,11942,95242,64643,52942,38945,12254,99248,365110,65953,04452,84557,96650,439
Tài sản cố định3,1903,4523,3363,5933,8573,4523,8274,6905,6675,4516,56017,73120,14822,40723,581
Đầu tư tài chính dài hạn15,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14115,14122,44115,14175,14115,14115,14117,65115,141
Tổng tài sản363,937331,970340,068449,836481,947332,495333,652316,340265,696293,627312,196291,495331,762354,936367,542
Tổng nợ130,201100,377110,172222,721249,526100,894103,53887,12637,12566,49086,75375,597110,041126,565145,763
Vốn chủ sở hữu233,736231,592229,896227,115232,421231,600230,114229,214228,571227,137225,443215,898221,721228,371221,779

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K0.38K0.33K0.30K0.29K0.23K0.44KK0.01K0.31K0.05K0.52K0.63K1.22K0.50K0.51K
Giá cuối kỳ9.50K10.30K14.78K11.97K12.01K20.59K20.55K21.55K15.41K9.02K10.55K8.86K11.71K10.92K75.68KK
Giá / EPS (PE)25.17 (lần)26.90 (lần)44.75 (lần)39.42 (lần)41.69 (lần)88.34 (lần)46.29 (lần) (lần)1,840.64 (lần)29.42 (lần)224.14 (lần)16.92 (lần)18.66 (lần)8.96 (lần)151.29 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.87K10.77K10.70K10.66K10.63K10.56K10.49K10.04K10.31K10.62K10.32K10.71K10.72K50.10K10.72K10.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.96 (lần)1.38 (lần)1.12 (lần)1.13 (lần)1.95 (lần)1.96 (lần)2.15 (lần)1.49 (lần)0.85 (lần)1.02 (lần)0.83 (lần)1.09 (lần)0.22 (lần)7.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.97%86.91%87.30%85.74%79.30%83.53%64.55%81.80%84.07%83.67%86.28%85.44%86.67%89.18%76.75%75.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.03%13.09%12.70%14.26%20.70%16.47%35.45%18.20%15.93%16.33%13.72%14.56%13.33%10.82%23.25%24.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.78%30.34%31.03%27.54%13.97%22.64%27.79%25.93%33.17%35.66%39.66%36.52%39.75%51.33%80.63%80.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.70%43.56%44.99%38.01%16.24%29.27%38.48%35.02%49.63%55.42%65.72%57.54%65.98%105.47%416.36%410.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.22%69.66%68.97%72.46%86.03%77.36%72.21%74.07%66.83%64.34%60.34%63.48%60.25%48.67%19.37%19.60%
6/ Thanh toán hiện hành250.68%294.54%297.13%344.09%700.99%434.84%273.56%398.02%281.45%264.07%249.18%280.25%258.21%189.04%106.29%106.37%
7/ Thanh toán nhanh167.47%219.31%274.44%306.66%667.80%386.11%216.08%385.44%260.07%238.45%211.30%220.01%234.50%147.68%62.90%72.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.50%9.58%12.25%11.13%21.47%11.03%13.52%21.33%6.03%105.90%10.45%6.53%6.95%50.28%4.93%22.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.86%199.37%148.96%134.61%192.05%230.71%177.56%237.63%253.63%301.17%321.68%259.99%271.44%189.40%253.81%176.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.11%229.40%170.63%157%242.18%276.21%275.05%290.49%301.68%359.96%372.85%304.30%313.21%212.38%330.71%232.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu298.74%286.22%215.98%185.77%223.25%298.25%245.88%320.84%379.51%468.09%533.11%409.58%450.54%389.16%1,310.55%898.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho622.05%851.77%2,144.16%1,394.66%4,890.52%2,362.23%1,222.76%8,583.24%3,727.71%3,362.31%2,277.90%1,281.88%2,998.22%892.75%759.28%673.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.16%1.24%1.43%1.53%1.21%0.74%1.72%-0.84%0.02%0.62%0.09%1.19%1.30%0.63%0.36%0.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.23%2.48%2.13%2.06%2.33%1.71%3.06%%0.05%1.86%0.28%3.10%3.53%1.18%0.90%0.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.47%3.55%3.09%2.85%2.71%2.21%4.23%%0.08%2.89%0.46%4.89%5.85%2.43%4.67%4.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%2%-1%%1%%1%1%1%%1%
Tăng trưởng doanh thu25.70%33.38%16.72%-16.55%-24.68%22.21%-19.97%-17.68%-21.28%-9.59%25.32%-9.18%23.91%38.79%47.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.88%15.94%8.78%5.39%23.61%-47.50%-263.92%-3,335%-97.27%551.38%-91.01%-16.58%157.52%143.61%-2.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-47.82%-2.55%18.84%134.68%-44.16%-23.36%14.76%-31.30%-13.06%-13.17%9.99%-12.89%-33.05%18.40%2.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%0.65%0.39%0.28%0.63%0.75%4.42%-2.63%-2.91%2.97%-3.72%-0.10%7.03%367.39%0.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.49%-0.35%5.47%19.06%-9.51%-5.95%7.10%-12.14%-6.53%-3.43%1.29%-5.18%-13.54%85.99%2.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc