CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (vhf)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
10.9k
0.4k
25.5 lần
2%
3%
0.4
209 tỷ
22 triệu
114
21 - 9.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.50 100
0 11.10 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 720 (0.69) 0% 12.50 (-0.01) -0%
2018 700 (0.55) 0% 9.50 (0.01) 0%
2019 520 (0.68) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 520 (0.51) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 400 (0.43) 0% 6.50 (0.01) 0%
2022 480 (0.50) 0% 7 (0.01) 0%
2023 520 (0.15) 0% 8.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,596224,298193,29198,067662,896496,994425,816510,276677,438554,327692,677841,4491,068,9771,182,320
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5471,6962,7811,0908,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,7041807,0181,012
Lợi nhuận sau thuế 2,5471,6962,7811,0908,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5471,6962,7811,0908,2337,1016,5286,1945,0119,545-5,8231806,5921,012
Tổng tài sản363,937331,970340,068449,836332,495333,652316,340265,696293,627312,196291,495331,762354,936367,542
Tổng nợ130,201100,377110,172222,721100,894103,53887,12637,12566,49086,75375,597110,041126,565145,763
Vốn chủ sở hữu233,736231,592229,896227,115231,600230,114229,214228,571227,137225,443215,898221,721228,371221,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc