Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

16.70
0.60
(3.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV632,175804,102820,280793,055736,6983,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
Giá vốn hàng bán469,102558,223575,044560,243512,1792,205,6902,176,6952,028,7111,936,2392,114,9722,077,7922,280,2562,240,9622,266,6482,199,796
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV162,694245,230244,800232,121224,164946,315963,600899,541889,549480,506467,079431,394471,667373,798478,553
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,57871,47183,48277,58696,658329,197287,681371,369334,888190,626230,737192,685218,675189,895136,679
Tổng lợi nhuận trước thuế19,48874,03185,34375,49892,432327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
Lợi nhuận sau thuế 14,57863,45075,22665,21485,218289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,54235,37439,287-3,27685,218156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284
Tổng tài sản ngắn hạn4,860,3944,395,8424,684,8024,045,0143,636,3964,395,8423,561,5642,887,4941,612,4051,356,4081,297,4901,183,7831,192,9021,002,847891,344
Tiền mặt976,2731,333,6411,545,749704,786584,9821,333,641743,765176,36461,433333,79840,110119,154214,533315,969174,008
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927314,922
Hàng tồn kho290,073213,713199,118290,139239,942213,713211,776196,025205,515293,874360,382300,721339,661276,303309,426
Tài sản dài hạn1,867,7891,518,6941,344,7911,358,1491,350,7461,518,6941,336,813312,061240,768274,312296,241393,463413,820450,679553,245
Tài sản cố định903,148940,851936,710903,033823,778940,851841,031159,975173,861220,160240,722309,384296,862309,979332,236
Đầu tư tài chính dài hạn179,334180,672183,576186,874208,633180,672194,04324,22531,19446,58647,16268,99293,986109,108115,407
Tổng tài sản6,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1415,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,589
Tổng nợ635,153507,288628,109525,838455,532507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887
Vốn chủ sở hữu6,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6095,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,703

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.74K0.67K1.77K2.70K1.44K1.90K1.30K1.81K1.59K1.05K
Giá cuối kỳ16.80K15.30K14.33K30.30K33.18K15.18K14.93K15.16K13.28K11.44KK
Giá / EPS (PE)47.64 (lần)20.76 (lần)21.30 (lần)17.12 (lần)12.31 (lần)10.51 (lần)7.84 (lần)11.63 (lần)7.34 (lần)7.20 (lần) (lần)
Giá sổ sách28.67K25.45K25.86K44.92K24.39K21.17K20.27K19.85K19.83K18.56K17.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.60 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)1.36 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ212 (Mi)212 (Mi)172 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.24%74.32%72.71%90.25%87.01%83.18%81.41%75.05%74.24%68.99%61.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.76%25.68%27.29%9.75%12.99%16.82%18.59%24.95%25.76%31.01%38.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.44%8.58%9.01%11.41%16.96%18.07%19.75%20.60%22.13%19.43%23.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.42%9.38%9.91%12.88%20.43%22.05%24.60%25.95%28.42%24.11%30.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.56%91.42%90.99%88.59%83.04%81.93%80.25%79.40%77.87%80.57%76.40%
6/ Thanh toán hiện hành944.61%1,146.69%1,182.21%849.16%637.56%472.05%427.80%377.99%348.14%363.54%263.14%
7/ Thanh toán nhanh888.23%1,090.95%1,111.91%791.51%556.30%369.78%308.98%281.97%249.01%263.38%171.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn189.74%347.89%246.88%51.87%24.29%116.17%13.22%38.05%62.61%114.54%51.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.33%53.33%64.14%91.59%152.62%159.41%159.87%172.07%169.02%190.04%192.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn62.74%71.75%88.21%101.49%175.41%191.64%196.38%229.27%227.66%275.45%311.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.05%58.33%70.49%103.38%183.80%194.56%199.21%216.73%217.05%235.86%251.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho745.54%1,032.08%1,027.83%1,034.92%942.14%719.69%576.55%758.26%659.76%820.35%710.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.46%4.97%3.69%3.81%6.01%3.51%4.71%3.03%4.20%3.63%2.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.11%2.65%2.37%3.49%9.18%5.59%7.54%5.22%7.11%6.90%4.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.23%2.90%2.60%3.94%11.05%6.82%9.39%6.57%9.13%8.56%6.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%7%5%6%9%4%6%4%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-4.77%0.40%7.21%3.61%8.81%2.02%-6.12%-0.06%-1.69%-0.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.10%35.05%3.81%-34.34%86.70%-24.14%46.02%-27.97%13.92%51.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.43%14.91%20.95%16.13%6.69%-6.38%-3.17%-8.59%25.91%-17.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu34.46%21.32%57.24%84.20%15.18%4.46%2.14%0.09%6.83%6.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.91%20.74%53.10%72.65%13.64%2.32%1.05%-1.83%10.54%0.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc