Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
15.60
15.80
15.50
45,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
70.6
1.8k
5.3 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
883 tỷ
63 triệu
68,817
18 - 11.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
507 tỷ
5,407 tỷ
9.4%
91.4%
1,334 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 23,400 15.60 1,700
15.40 2,000 15.70 12,400
15.30 17,000 15.80 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 15.60 0 1,000 1,000
09:50 15.60 0 2,000 3,000
10:10 15.70 0.10 600 3,600
10:22 15.60 0 3,500 7,100
10:25 15.50 -0.10 7,000 14,100
10:26 15.50 -0.10 500 14,600
10:29 15.50 -0.10 8,400 23,000
10:30 15.50 -0.10 1,500 24,500
10:32 15.50 -0.10 100 24,600
10:33 15.70 0.10 100 24,700
10:50 15.70 0.10 6,300 31,000
11:10 15.70 0.10 1,900 32,900
12:59 15.70 0.10 1,000 33,900
13:10 15.70 0.10 100 34,000
13:26 15.60 0 300 34,300
13:27 15.50 -0.10 3,600 37,900
13:46 15.60 0 1,000 38,900
13:49 15.50 -0.10 500 39,400
13:55 15.60 0 200 39,600
14:10 15.60 0 800 40,400
14:40 15.60 0 100 40,500
14:41 15.60 0 100 40,600
14:42 15.60 0 200 40,800
14:43 15.60 0 2,000 42,800
14:48 15.60 0 700 43,500
14:50 15.60 0 1,000 44,500
14:53 15.60 0 400 44,900
14:54 15.60 0 800 45,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc