Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

13.70
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.90
13.90
13.70
82,100
28.3K
0.3K
60x
0.5x
1% # 1%
1.5
3,187 Bi
212 Mi
330,250
22.8 - 13.3
826 Bi
6,008 Bi
13.8%
87.91%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 6,600 13.90 43,100
13.60 17,600 14.00 9,500
13.50 5,300 14.10 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 13.90 0.10 100 100
09:22 13.80 0 2,500 2,600
09:31 13.80 0 2,000 4,600
09:33 13.80 0 1,000 5,600
09:53 13.80 0 100 5,700
09:56 13.80 0 300 6,000
10:19 13.90 0.10 100 6,100
10:25 13.90 0.10 100 6,200
10:53 13.80 0 200 6,400
10:54 13.80 0 5,000 11,400
10:58 13.80 0 400 11,800
11:17 13.80 0 1,000 12,800
11:26 13.80 0 600 13,400
13:15 13.80 0 200 13,600
13:18 13.80 0 200 13,800
13:25 13.80 0 200 14,000
13:27 13.80 0 100 14,100
13:38 13.80 0 200 14,300
13:44 13.80 0 400 14,700
13:46 13.80 0 2,400 17,100
13:48 13.80 0 600 17,700
13:50 13.80 0 200 17,900
13:53 13.80 0 3,800 21,700
13:56 13.80 0 400 22,100
14:10 13.80 0 100 22,200
14:17 13.80 0 300 22,500
14:23 13.80 0 100 22,600
14:24 13.80 0 300 22,900
14:26 13.70 -0.10 1,000 23,900
14:31 13.70 -0.10 2,100 26,000
14:32 13.70 -0.10 7,600 33,600
14:33 13.70 -0.10 5,000 38,600
14:38 13.70 -0.10 34,700 73,300
14:40 13.70 -0.10 100 73,400
14:41 13.70 -0.10 600 74,000
14:47 13.80 0 700 74,700
14:55 13.80 0 2,400 77,100
14:57 13.80 0 3,000 80,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV759,421750,782817,510632,1752,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,321
Tổng lợi nhuận trước thuế53,05030,40135,27019,488138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211
Lợi nhuận sau thuế 47,01225,76929,69114,578117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,24614,75110,5963,54254,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,239
Tổng tài sản6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1846,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,526
Tổng nợ826,305776,940580,559635,153826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372
Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0316,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |