CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,82884,12682,18977,76086,28979,18176,47370,58160,84852,186
Giá vốn hàng bán43,13063,55162,62153,66153,01352,06944,02447,00436,04333,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,69817,34117,91118,23726,16124,25322,62121,21920,05519,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4785,9895,3615,29611,56410,94610,0339,51810,3069,277
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6285,5445,7034,67812,27311,1519,9289,0799,9849,314
Lợi nhuận sau thuế 2,0804,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0804,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,265
Tổng tài sản ngắn hạn41,46854,92252,51649,93158,89241,46854,92252,51649,93158,89250,87643,05936,08435,77941,775
Tiền mặt8,51021,2708,43326,71932,1518,51021,2708,43326,71932,1519,2179,6691,8244,2199,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,00015,00015,0009,00015,00015,000
Hàng tồn kho32651472433015326514724330151951912492001,245
Tài sản dài hạn13,72714,62517,28411,4569,53813,72714,62517,28411,4569,53810,93213,47514,81417,15212,840
Tài sản cố định12,87713,04812,5378,6115,90512,87713,04812,5378,6115,9057,7979,87510,87412,68512,840
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản55,19569,54769,79961,38768,43055,19569,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,614
Tổng nợ4,73717,46117,72811,44015,7824,73717,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,357
Vốn chủ sở hữu50,45852,08652,07249,94752,64750,45852,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74436,00234,258

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K1.37K1.28K1.13K3.05K2.83K2.57K2.18K2.32K2.15K1.82K1.42K
Giá cuối kỳ1.10K0.08K0.08K0.08K0.04K0.04K0.03K0.11K10.40K10.40K10.40KK
Giá / EPS (PE)1.87 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)4.47 (lần)4.85 (lần)5.72 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)0.70 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.27K14.73K14.73K14.12K14.89K13.83K13.22K12.03K10.63K10.12K8.25K7.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.08 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)0.98 (lần)1.03 (lần)1.26 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.13%78.97%75.24%81.34%86.06%82.31%76.16%70.89%67.60%76.49%80.89%73.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.87%21.03%24.76%18.66%13.94%17.69%23.84%29.11%32.40%23.51%19.11%26.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.58%25.11%25.40%18.64%23.06%20.87%17.29%19.95%31.99%37.27%57.06%46.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.39%33.52%34.05%22.90%29.98%26.38%20.90%24.92%47.03%59.42%132.91%87.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.42%74.89%74.60%81.36%76.94%79.13%82.71%80.05%68.02%62.73%42.94%53.45%
6/ Thanh toán hiện hành875.41%314.54%296.23%436.46%373.16%394.39%440.59%355.37%211.33%205.21%141.77%158.91%
7/ Thanh toán nhanh868.52%311.60%292.15%433.58%373.06%392.88%438.64%352.92%210.15%199.10%141.13%155.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn179.65%121.81%47.57%233.56%203.72%71.45%98.94%17.96%24.92%44.95%24.39%22.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản97.52%120.96%117.75%126.67%126.10%128.11%135.27%138.67%114.96%95.55%77.12%90.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.81%153.17%156.50%155.73%146.52%155.64%177.60%195.60%170.07%124.92%95.34%121.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu106.68%161.51%157.84%155.69%163.90%161.90%163.54%173.23%169.01%152.33%179.62%168.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,230.06%12,364.01%8,649.31%16,260.91%353,420%26,702.05%23,049.21%18,877.11%18,021.50%2,661.20%13,901.26%4,060.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.86%5.76%5.49%5.12%12.49%12.64%11.87%10.45%12.93%13.92%12.27%10.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.77%6.97%6.46%6.49%15.75%16.20%16.05%14.49%14.87%13.30%9.46%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.12%9.30%8.66%7.97%20.48%20.47%19.41%18.10%21.86%21.21%22.03%17.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%8%7%7%20%19%21%16%22%22%19%15%
Tăng trưởng doanh thu-36.02%2.36%5.70%-9.88%8.98%3.54%8.35%16%16.60%4.01%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.07%7.40%13.28%-63.06%7.69%10.30%23.08%-6.30%8.33%18.03%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-72.87%-1.51%54.97%-27.51%22.34%32%-3.75%-40.02%-16.83%-45.17%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.13%0.03%4.25%-5.13%7.64%4.59%14.77%13.17%5.09%22.64%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.64%-0.36%13.70%-10.29%10.71%9.33%11.07%-3.84%-3.08%-16.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |