CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

4.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487383,264
Giá vốn hàng bán314,505319,441317,387311,002369,270318,544278,133345,764392,883346,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,11936,66431,71633,78435,04029,71324,72438,02545,60436,174
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,8216,0914,8295,5295,7045,1514,9603,7123,5644,155
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,8684,254
Lợi nhuận sau thuế 4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,257
Tổng tài sản ngắn hạn158,850155,307112,308120,630128,292158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,30098,038108,656
Tiền mặt6,35412,26616,24622,7813,2296,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1866763,133
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,06129,17512,12411,63711,93017,06129,17512,12411,63711,93011,91715,56113,61819,48823,139
Tài sản dài hạn45,68047,70343,67542,63543,46645,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04616,95217,933
Tài sản cố định45,64347,21442,69141,54642,06745,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04616,95217,236
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản204,530203,010155,984163,265171,757204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589
Tổng nợ155,908153,290105,152103,495132,491155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,55697,786
Vốn chủ sở hữu48,62249,72050,83159,77039,26748,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,43428,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76K1.74K1.74K1.62K1.60K1.58K1.49K1.47K1.39K1.21K0.98K0.32K1.44K1.31K1.04K
Giá cuối kỳ4.60K4.60K4.60K4.60K4.60K3.68K6.92K5.71K3.80K12.90K12.90K12.90K12.90K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)2.62 (lần)2.65 (lần)2.64 (lần)2.83 (lần)2.87 (lần)2.33 (lần)4.63 (lần)3.87 (lần)2.73 (lần)10.69 (lần)13.18 (lần)40.50 (lần)8.94 (lần)9.81 (lần)12.42 (lần)
Giá sổ sách18.01K18.41K18.83K22.14K14.54K14.33K13.19K10.95K11.27K10.67K10.55K10.49K10.47K10.35K10.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.26 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.34 (lần)1.21 (lần)1.22 (lần)1.23 (lần)1.23 (lần)1.25 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.67%76.50%72%73.89%74.69%78.87%85.16%83.06%85.26%85.83%89.23%85.62%87.29%81.19%68.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.33%23.50%28%26.11%25.31%21.13%14.84%16.94%14.74%14.17%10.77%14.38%12.71%18.81%31.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.23%75.51%67.41%63.39%77.14%74.19%74.62%75.02%73.53%77.25%75.60%70.33%76.77%70.85%60.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu320.65%308.31%206.87%173.16%337.41%287.44%294.08%300.26%277.83%339.50%309.91%237.03%330.44%243.06%156.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.77%24.49%32.59%36.61%22.86%25.81%25.38%24.98%26.47%22.75%24.40%29.67%23.23%29.15%39.02%
6/ Thanh toán hiện hành103.09%101.50%107.09%117.18%97.76%108.27%115.76%111.96%116.61%111.15%118.07%121.80%116.33%118.20%122.65%
7/ Thanh toán nhanh92.01%82.43%95.53%105.88%88.67%97.35%100.69%96.45%93.43%87.48%100.62%90.51%102.82%100.31%90.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.12%8.02%15.49%22.13%2.46%1.64%1.19%2.49%0.80%3.20%8.51%4.85%7.15%7.13%8%
9/ Vòng quay Tổng tài sản166.05%175.41%223.81%211.18%235.40%232.39%215.86%324.29%381.33%302.76%270.30%276.64%243.22%248.24%288.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.80%229.29%310.84%285.82%315.15%294.64%253.47%390.43%447.26%352.73%302.92%323.10%278.63%305.77%423.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu698.50%716.22%686.79%576.85%1,029.64%900.35%850.68%1,298.03%1,440.78%1,330.64%1,108.02%932.35%1,046.94%851.62%738.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,843.41%1,094.91%2,617.84%2,672.53%3,095.31%2,673.02%1,787.37%2,539.02%2,016.03%1,499.61%1,854.84%1,151.86%2,147.46%1,790.76%1,439.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.40%1.32%1.35%1.27%1.07%1.22%1.33%1.04%0.86%0.85%0.84%0.33%1.32%1.49%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.32%2.31%3.01%2.68%2.52%2.85%2.88%3.36%3.27%2.57%2.26%0.90%3.20%3.70%3.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.75%9.43%9.25%7.33%11.02%11.03%11.33%13.46%12.36%11.31%9.28%3.04%13.78%12.70%10.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.63%2.01%1.25%-14.72%16.10%14.99%-21.09%-12.47%14.41%21.48%19.46%-10.80%24.41%16.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.09%-0.21%7.26%1.29%1.45%5.70%1.38%5.79%15.51%23.28%207.21%-77.93%9.77%26.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.71%45.78%1.60%-21.89%19.17%6.19%17.93%4.99%-13.53%10.81%31.43%-28.15%37.58%56.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.21%-2.19%-14.96%52.21%1.52%8.65%20.41%-2.85%5.66%1.16%0.52%0.16%1.20%0.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.75%30.15%-4.46%-4.94%14.61%6.81%18.55%2.92%-9.16%8.46%22.26%-21.58%26.97%34.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc