CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.80
2.80
0
16.9K
1.2K
3x
0.2x
2% # 7%
0
10 Bi
3 Mi
0
3.6 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 1,700 ATC 0
3.80 200 0.00 0
2.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 360.10 (0.30) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 286 (0.35) 0% 4.85 (0.00) 0%
2019 293 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300.12 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2021 306.55 (0.35) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 316.65 (0.36) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,822339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1416,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,868
Lợi nhuận sau thuế 3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Tổng tài sản153,688204,530203,010155,984153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990
Tổng nợ108,006155,908153,290105,152108,006155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,556
Vốn chủ sở hữu45,68248,62249,72050,83145,68248,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,434


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |