CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

9.12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV224,082246,219253,219278,618277,8301,002,1381,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,164
Giá vốn hàng bán180,850201,491209,452223,920225,471815,713963,186792,691616,3571,035,9661,566,3381,658,8512,455,7583,873,6623,607,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,23344,72743,76754,69852,359186,425255,614296,484-131,677-29,964424,894414,498481,309645,868644,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9711,7483,07010,90412,03217,693107,368160,700-266,538-278,06646,67310,02536,283224,820283,086
Tổng lợi nhuận trước thuế25,74820,97716,92522,02025,21685,670151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045
Lợi nhuận sau thuế 24,15120,97716,92522,02025,21684,072151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,15520,96316,91722,01825,21184,052150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260
Tổng tài sản ngắn hạn395,771442,455527,856593,043549,222395,771549,222717,776627,506441,179431,219319,313316,976319,702399,810
Tiền mặt98,236171,636160,355207,901121,32398,236121,323196,769329,223241,167226,543167,754152,134164,600267,171
Đầu tư tài chính ngắn hạn171,973121,652231,529251,501281,363171,973281,363345,92141,800
Hàng tồn kho9,0949,3769,0779,1018,7149,0948,7148,7349,12912,99615,73919,40617,59212,4987,073
Tài sản dài hạn1,459,4331,369,4401,071,2361,036,2511,103,8251,459,4331,103,8251,118,797944,1661,617,1552,198,3782,400,9922,499,2752,863,4722,382,737
Tài sản cố định1,411,4431,173,0971,024,706988,7371,051,0101,411,4431,051,0101,061,500851,3441,514,8331,953,2782,336,3812,427,7692,756,6512,253,873
Đầu tư tài chính dài hạn102020201020201,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản1,855,2041,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,855,2041,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,547
Tổng nợ705,620686,306494,323439,506485,123705,620485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,085
Vốn chủ sở hữu1,149,5831,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,149,5831,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,462

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K2.22K2.71KKK1.60K1.29K2.79K4.58K4.84K5.53K5.14K5.04K4.43K5.98K5.66K3.28K3.11K0.23K
Giá cuối kỳ10.40K11.69K11.92K7.80K7.59K6.87K10.66K8.84K17.27K14.79K17.12K14.26K5.04K3.78K5.14K4.76K1.79K60K60K
Giá / EPS (PE)8.40 (lần)5.26 (lần)4.40 (lần) (lần) (lần)4.30 (lần)8.23 (lần)3.17 (lần)3.77 (lần)3.06 (lần)3.09 (lần)2.77 (lần)1 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.84 (lần)0.55 (lần)19.31 (lần)259.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.65 (lần)0.74 (lần)1.09 (lần)0.51 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)2.09 (lần)3.85 (lần)
Giá sổ sách16.94K17.21K20.41K17.77K21.87K24.98K24.47K24.19K22.94K21.15K23.03K26.63K31.34K28.79K27.60K37.06K31.33K31.66K0.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.75 (lần)0.70 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)1.89 (lần)63.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)57 (Mi)43 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.33%33.22%39.08%39.93%21.43%16.40%11.74%11.26%10.04%14.37%16.50%20.18%11.44%11.55%10.95%10.40%6.51%21.61%6.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.67%66.78%60.92%60.07%78.57%83.60%88.26%88.74%89.96%85.63%83.50%79.82%88.56%88.45%89.05%89.60%93.49%78.39%93.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.03%29.35%24.59%23.25%27.90%35.53%38.97%41.71%51.09%48.41%46.53%42.56%47.24%51.69%53%46.28%43.54%21.24%94.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.38%41.54%32.61%30.30%38.70%55.12%63.84%71.56%104.48%93.84%87.02%74.10%89.53%107.01%112.78%86.17%77.13%26.96%1,587.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.97%70.65%75.41%76.75%72.10%64.47%61.03%58.29%48.91%51.59%53.47%57.44%52.76%48.31%47%53.72%56.46%78.76%5.93%
6/ Thanh toán hiện hành151.94%309.48%408.83%277.65%168.01%96.68%60.24%51.50%42.07%64.02%75.35%87.87%114.79%120.85%104.83%237.41%87.39%228.89%33.50%
7/ Thanh toán nhanh148.45%304.57%403.85%273.61%163.06%93.15%56.58%48.64%40.43%62.89%74.34%86.75%112.38%118.71%103.73%235.83%86.99%228.66%33.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.71%68.36%112.08%145.67%91.84%50.79%31.65%24.72%21.66%42.78%54.01%45.04%15.93%22.52%34.24%103.30%12.27%151.34%10.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.02%73.73%59.30%30.84%48.87%75.72%76.22%104.29%141.98%152.82%154.80%156.62%152.25%127.21%93.30%81.60%87.77%71.33%97.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn253.21%221.91%151.74%77.24%228.03%461.77%649.32%926.59%1,413.67%1,063.55%938.10%776.21%1,330.82%1,101.37%852.15%784.64%1,347.79%330.11%1,452.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.17%104.36%78.65%40.18%67.79%117.46%124.88%178.92%290.32%296.22%289.51%272.66%288.56%263.33%198.53%151.91%155.47%90.56%1,650.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8,969.79%11,053.32%9,075.92%6,751.64%7,971.42%9,951.95%8,548.13%13,959.52%30,994.26%51,005.05%57,812.68%50,751.34%52,614.96%53,671.31%68,448.88%97,633.11%260,085.30%285,878.66%133,613.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.39%12.37%16.87%-56.36%-20.58%5.45%4.24%6.44%6.88%7.72%8.30%7.08%5.57%5.85%10.92%10.06%6.73%10.83%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.53%9.12%10.01%%%4.13%3.23%6.72%9.77%11.80%12.85%11.10%8.49%7.44%10.19%8.21%5.91%7.73%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.31%12.91%13.27%%%6.40%5.29%11.52%19.97%22.87%24.03%19.32%16.08%15.40%21.67%15.28%10.47%9.81%24.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%16%23%-44%-20%7%5%8%8%9%10%9%7%7%13%12%8%12%2%
Tăng trưởng doanh thu-17.78%11.90%124.72%-51.82%-49.48%-3.96%-29.41%-35.01%6.29%12.78%19.38%16.39%19.30%38.37%53.82%29.03%69.90%84.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.25%-17.96%-167.27%31.95%-290.74%23.54%-53.56%-39.16%-5.28%4.88%39.89%47.95%13.68%-25.87%66.99%92.69%5.61%1,243.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.45%7.41%23.58%-36.37%-38.53%-11.85%-9.77%-27.77%20.74%18.87%32.05%1.94%-8.91%-1.03%54.05%47.54%183.08%-43.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.57%-15.67%14.82%-18.72%-12.46%2.10%1.14%5.45%8.45%10.23%12.44%23.18%8.87%4.32%17.70%32.06%-1.04%3,254.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.23%-9.99%16.85%-23.64%-21.72%-3.33%-3.41%-11.53%14.40%14.25%20.78%13.15%-0.32%1.49%34.52%38.80%38.06%152.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |