CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

12.95
-0.05
(-0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
12.95
352,300
17.5k
1.8k
7.3 lần
7%
10%
0.7
879 tỷ
68 triệu
54,153
21.6 - 10.9
440 tỷ
1,190 tỷ
36.9%
73.02%
208 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.95 13,600 13.00 29,400
12.90 17,900 13.20 1,600
12.85 4,600 13.25 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 296,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 13 0 3,000 3,000
09:15 13 0 500 3,500
09:16 13 0 3,500 7,000
09:17 13 0 1,000 8,000
09:30 13 0 2,200 10,200
09:32 13 0 1,000 11,200
09:40 13 0 300 11,500
09:41 13 0 200 11,700
09:42 12.95 -0.05 2,300 14,000
09:43 12.95 -0.05 3,500 17,500
09:44 12.95 -0.05 2,600 20,100
09:45 12.95 -0.05 5,900 26,000
09:48 13 0 25,000 51,000
09:51 13 0 4,000 55,000
09:54 13 0 200 55,200
09:55 13 0 7,900 63,100
09:57 13 0 3,000 66,100
10:10 13 0 4,600 70,700
10:15 13 0 100 70,800
10:16 13 0 200 71,000
10:24 13 0 14,700 85,700
10:25 13 0 300 86,000
10:28 13 0 100 86,100
10:29 13 0 19,500 105,600
10:31 13 0 29,700 135,300
10:32 13 0 35,300 170,600
10:33 13 0 9,700 180,300
10:35 13 0 500 180,800
10:36 13 0 200 181,000
10:40 13 0 1,200 182,200
10:41 13 0 4,200 186,400
10:47 13 0 500 186,900
10:48 13 0 31,600 218,500
10:49 13 0 200 218,700
10:54 13 0 4,100 222,800
10:59 13 0 200 223,000
11:10 13 0 6,700 229,700
11:13 13 0 2,000 231,700
11:14 13 0 100 231,800
11:26 13 0 10,000 241,800
12:59 13 0 18,500 260,300
13:10 13 0 4,900 265,200
13:11 13 0 300 265,500
13:15 13 0 1,000 266,500
13:16 13 0 100 266,600
13:18 13 0 300 266,900
13:19 13 0 300 267,200
13:20 13 0 400 267,600
13:21 13 0 1,900 269,500
13:22 13 0 200 269,700
13:24 13 0 200 269,900
13:25 13 0 100 270,000
13:26 13 0 1,700 271,700
13:27 12.95 -0.05 4,000 275,700
13:32 12.95 -0.05 1,000 276,700
13:35 12.95 -0.05 1,500 278,200
13:36 13 0 100 278,300
13:46 13 0 500 278,800
13:48 13 0 400 279,200
13:55 13 0 900 280,100
13:56 13 0 33,000 313,100
13:57 13 0 700 313,800
13:59 13 0 5,800 319,600
14:10 12.95 -0.05 7,500 327,100
14:11 12.95 -0.05 2,000 329,100
14:12 13 0 2,500 331,600
14:14 13 0 500 332,100
14:15 13 0 1,000 333,100
14:17 13 0 1,000 334,100
14:21 13 0 200 334,300
14:22 13 0 200 334,500
14:23 13 0 2,300 336,800
14:25 13 0 2,000 338,800
14:27 12.95 -0.05 1,900 340,700
14:29 12.95 -0.05 3,000 343,700
14:44 12.95 -0.05 8,600 352,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,256 (2.94) 0% 204.80 (0.19) 0%
2018 2,000 (2.07) 0% 95.20 (0.09) 0%
2019 2,230.50 (1.99) 0% 99.60 (0.11) 0%
2020 1,180 (1.01) 0% -115 (-0.21) 0%
2021 1,095.80 (0.48) 0% -79 (-0.28) 0%
2022 640.90 (1.09) 0% 27.23 (0.19) 1%
2023 1,345 (0.33) 0% 209.42 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV278,618277,830312,500302,5351,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Tổng lợi nhuận trước thuế22,02025,21632,86340,080151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 22,02025,21632,83540,080151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,01825,21132,68139,939150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản1,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ439,506485,123538,755535,893485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc