CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV129,908133,030122,360110,726108,742496,024437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,957
Giá vốn hàng bán109,623109,982104,930102,131110,377426,666445,787543,766463,294529,820507,597578,202715,814753,768991,763
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,28523,04817,4308,595-1,63569,359-8,120234,26339,168-114,356-36,145-45,829-122,562-159,954-119,057
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2694,297707-7,908-22,823-635-87,842117,029-70,292-202,787-144,394-225,396-275,222-338,047-307,410
Tổng lợi nhuận trước thuế33,8853,99292,96190,00256,797220,840560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855
Lợi nhuận sau thuế 33,1673,14092,25589,30956,245217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,1673,14092,25589,30956,245217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847
Tổng tài sản ngắn hạn208,182231,220201,220214,416225,511208,182225,560246,240171,06991,301117,877137,826166,982181,268233,873
Tiền mặt32,58928,99511,86029,99129,26632,58929,26634,47619,41031,45151,84836,09522,35721,59335,397
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,5008,000
Hàng tồn kho28,69434,97333,74434,01830,70928,69430,70942,32739,44430,68629,39138,08842,55441,06656,754
Tài sản dài hạn169,793180,143200,103212,372233,260169,793233,260327,897471,119619,204744,512951,2691,311,0621,558,8541,671,224
Tài sản cố định123,188135,945150,612165,151180,655123,188180,655263,642420,301562,478707,182891,5841,040,7641,291,6771,470,551
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0003,2763,8904,6035,2356,2467,128
Tổng tài sản377,976411,363401,324426,787458,771377,976458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,098
Tổng nợ1,047,0861,133,6401,126,7411,244,4591,364,5191,047,0861,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,660
Vốn chủ sở hữu-669,110-722,277-725,417-817,672-905,749-669,110-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.25K8.33K3.41KKKKKKKKKKK0.85K1.59K1.50K4.79K2.44K0.85K1.35K
Giá cuối kỳ2.80K2.60K2.80K3.70K0.40K0.70K0.70K0.90K1.20K1.70K2.50K3.10K2.40K4K10.19K13.83K2.31K24K24K24K
Giá / EPS (PE)0.86 (lần)0.31 (lần)0.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.69 (lần)6.40 (lần)9.21 (lần)0.48 (lần)9.83 (lần)28.24 (lần)17.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.46 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)0.04 (lần)0.67 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)
Giá sổ sách-9.99K-13.52K-23.85K-27.24K-28.10K-23.42K-18.95K-11.54K-7.92K-3.47K4.15K5.32K9.11K10.95K12.16K11.95K12.05K11.21K9.89K5.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.28 (lần)-0.19 (lần)-0.12 (lần)-0.14 (lần)-0.01 (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)-0.08 (lần)-0.15 (lần)-0.49 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần)0.84 (lần)1.16 (lần)0.19 (lần)2.14 (lần)2.43 (lần)4.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.08%49.16%42.89%26.64%12.85%13.67%12.66%11.30%10.42%12.28%11.55%12.04%9.99%14.20%11.03%10.52%17.96%27.03%26.89%27.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.92%50.84%57.11%73.36%87.15%86.33%87.34%88.70%89.58%87.72%88.45%87.96%90.01%85.80%88.97%89.48%82.04%72.97%73.11%72.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn277.02%297.40%361.65%367.26%341.27%265.66%206.16%146.08%126.87%110.74%90.63%88.64%82.19%80.16%78.42%82.92%81.14%79.58%71.70%81.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-156.49%-150.66%-138.22%-137.42%-141.45%-160.37%-194.20%-317.03%-472.19%-1,031.31%966.82%780.17%461.56%403.91%363.44%485.57%430.35%389.82%253.34%452.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-177.02%-197.40%-261.65%-267.26%-241.27%-165.66%-106.16%-46.08%-26.87%-10.74%9.37%11.36%17.81%19.84%21.58%17.08%18.86%20.42%28.30%18.10%
6/ Thanh toán hiện hành22.08%18.85%14.13%7.41%4.11%5.86%6.77%48.74%50.25%63.76%66.14%52.85%38.07%49.94%51.60%43.97%65.67%67.92%69.91%71.19%
7/ Thanh toán nhanh19.04%16.29%11.70%5.70%2.73%4.40%4.90%36.32%38.86%48.29%44.43%36.45%27.07%41.41%39.51%32.83%58.69%60.08%61.75%57.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.46%2.45%1.98%0.84%1.42%2.58%1.77%6.53%5.99%9.65%11.49%8.56%5.59%19.07%4.57%9.60%36.34%12.17%21%18.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.23%95.39%135.51%78.30%59.28%55.62%49.85%40.75%34.66%46.61%55.34%49.03%51.33%58.61%59.64%47.06%85.53%65.25%136.74%151.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.26%194.04%315.96%293.93%461.29%406.88%393.94%360.74%332.77%379.67%479.10%407.27%513.75%412.66%540.91%447.40%476.33%241.43%508.51%551.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-74.13%-48.32%-51.79%-29.30%-24.57%-33.57%-46.96%-88.45%-129.02%-434.08%590.36%431.58%288.23%295.34%276.41%275.57%453.60%319.62%483.16%834.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,486.95%1,451.65%1,284.68%1,174.56%1,726.59%1,727.05%1,518.07%1,682.13%1,835.50%1,747.48%1,512.33%1,394.45%1,617.57%2,063.12%1,760.96%1,467.10%3,889.85%1,677.33%3,899.68%2,502.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.92%127.45%27.57%-0.41%-72.57%-56.80%-47.02%-38.75%-43.54%-21.83%-10%-16.51%-8.06%2.64%4.74%4.56%8.77%6.81%1.78%3.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)57.64%121.58%37.37%%%%%%%%%%%1.55%2.82%2.15%7.50%4.45%2.43%4.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-32.56%-61.59%-14.28%%%%%%%%%%%7.80%13.09%12.57%39.77%21.78%8.59%26.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51%125%39%%-58%-54%-44%-33%-35%-20%-10%-16%-9%3%6%5%10%8%2%4%
Tăng trưởng doanh thu13.33%-43.75%54.73%19.39%-12.19%-11.66%-9.87%-0.14%-32.07%-38.64%6.84%-12.59%-18.78%-3.78%50.58%-39.79%52.57%-25.03%10.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.94%160.01%-10,616.67%-99.33%12.20%6.70%9.37%-11.12%35.49%33.88%-35.26%78.96%-348.12%-46.37%56.35%-68.67%96.33%187.35%-37.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.26%-34.28%-11.96%-2.73%5.84%2.04%3.99%-2.20%4.65%-10.99%-3.21%-1.32%-4.90%0.08%12.36%11.83%18.68%74.40%6.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-26.12%-39.71%-12.47%0.12%19.99%23.56%69.77%45.67%128.55%-183.45%-21.90%-41.62%-16.78%-9.95%50.12%-0.88%7.50%13.34%90.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.62%-20.09%-10.60%-9.62%-17.61%-20.82%-26.32%-15.06%-8.66%-27.15%-5.34%-8.50%-7.26%-2.08%18.81%9.44%16.39%57.11%21.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |