CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.90
19,600
0K
3.6K
0.8x
0x
59% # 0%
1.2
194 Bi
67 Mi
20,816
4 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 3,900 3.00 12,100
2.80 27,300 3.10 23,000
2.70 43,300 3.20 14,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 87.60 (2.30) 24.6%
ACV 122.10 (2.80) 24.4%
MCH 224.10 (0.40) 15.2%
MVN 75.00 (7.60) 7.8%
BSR 21.85 (0.55) 6.5%
VEA 39.20 (0.20) 4.9%
FOX 98.00 (2.80) 4.4%
VEF 175.00 (6.90) 2.7%
SSH 67.50 (0.10) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 164.00 (4.40) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 1,000 1,000
09:16 3 0.10 3,000 4,000
09:24 3 0.10 5,800 9,800
09:30 3 0.10 500 10,300
10:10 2.90 0 1,000 11,300
11:27 2.90 0 300 11,600
13:10 2.90 0 5,700 17,300
13:22 3 0.10 2,300 19,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 646 (0.60) 0% -324.80 (-0.23) 0%
2018 639.86 (0.54) 0% -302.25 (-0.26) 0%
2019 514.31 (0.48) 0% -298.97 (-0.27) 0%
2020 469.99 (0.42) 0% 0 (-0.30) 0%
2021 425.57 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%
2022 687.27 (0.78) 0% 0 (0.21) 0%
2023 597.02 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,030122,360110,726108,742437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,9571,447,196
Tổng lợi nhuận trước thuế3,99292,96190,00256,797560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855-184,705
Lợi nhuận sau thuế 3,14092,25589,30956,245557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024-144,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,14092,25589,30956,245557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847-144,787
Tổng tài sản411,363401,324426,787458,771458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,0982,615,166
Tổng nợ1,133,6401,126,7411,244,4591,364,5191,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,6602,370,029
Vốn chủ sở hữu-722,277-725,417-817,672-905,749-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562245,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |