CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.10
40,400
0K
3.3K
1.1x
0x
58% # 0%
0.8
241 Bi
67 Mi
32,823
4.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 700 3.20 25,900
3.00 36,200 3.30 6,400
2.90 34,300 3.40 28,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 3.20 0 3,000 3,000
09:57 3.20 0 500 3,500
10:13 3.20 0 300 3,800
10:30 3.20 0 200 4,000
10:31 3.10 -0.10 3,900 7,900
10:32 3.10 -0.10 700 8,600
10:38 3.10 -0.10 5,000 13,600
10:45 3.10 -0.10 10,000 23,600
13:10 3.10 -0.10 3,400 27,000
13:27 3.10 -0.10 7,300 34,300
14:29 3.10 -0.10 5,000 39,300
14:41 3.10 -0.10 100 39,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 646 (0.60) 0% -324.80 (-0.23) 0%
2018 639.86 (0.54) 0% -302.25 (-0.26) 0%
2019 514.31 (0.48) 0% -298.97 (-0.27) 0%
2020 469.99 (0.42) 0% 0 (-0.30) 0%
2021 425.57 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%
2022 687.27 (0.78) 0% 0 (0.21) 0%
2023 597.02 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV129,908133,030122,360110,726496,024437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,957
Tổng lợi nhuận trước thuế33,8853,99292,96190,002220,840560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855
Lợi nhuận sau thuế 33,1673,14092,25589,309217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,1673,14092,25589,309217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847
Tổng tài sản377,976411,363401,324426,787377,976458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,098
Tổng nợ1,047,0861,133,6401,126,7411,244,4591,047,0861,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,660
Vốn chủ sở hữu-669,110-722,277-725,417-817,672-669,110-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |