CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3.20
0.10
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.20
3.30
3.10
18,300
0K
3.3K
1.1x
0x
58% # 0%
0.8
241 Bi
67 Mi
32,823
4.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 36,900 3.20 12,400
3.00 46,100 3.30 53,700
2.90 45,300 3.40 32,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.20 0.10 12,000 12,000
10:10 3.20 0.10 800 12,800
10:50 3.10 0 2,000 14,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 646 (0.60) 0% -324.80 (-0.23) 0%
2018 639.86 (0.54) 0% -302.25 (-0.26) 0%
2019 514.31 (0.48) 0% -298.97 (-0.27) 0%
2020 469.99 (0.42) 0% 0 (-0.30) 0%
2021 425.57 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%
2022 687.27 (0.78) 0% 0 (0.21) 0%
2023 597.02 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV129,908133,030122,360110,726496,024437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,957
Tổng lợi nhuận trước thuế33,8853,99292,96190,002220,840560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855
Lợi nhuận sau thuế 33,1673,14092,25589,309217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,1673,14092,25589,309217,871557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847
Tổng tài sản377,976411,363401,324426,787377,976458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,098
Tổng nợ1,047,0861,133,6401,126,7411,244,4591,047,0861,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,660
Vốn chủ sở hữu-669,110-722,277-725,417-817,672-669,110-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |