CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
0K
3.3K
0.9x
0x
55% # 0%
1.4
201 Bi
67 Mi
26,957
4 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 646 (0.60) 0% -324.80 (-0.23) 0%
2018 639.86 (0.54) 0% -302.25 (-0.26) 0%
2019 514.31 (0.48) 0% -298.97 (-0.27) 0%
2020 469.99 (0.42) 0% 0 (-0.30) 0%
2021 425.57 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%
2022 687.27 (0.78) 0% 0 (0.21) 0%
2023 597.02 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,360110,726108,742106,391437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,9571,447,196
Tổng lợi nhuận trước thuế92,96190,00256,797-14,640560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855-184,705
Lợi nhuận sau thuế 92,25589,30956,245-15,462557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024-144,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,25589,30956,245-15,462557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847-144,787
Tổng tài sản401,324426,787458,771425,051458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,0982,615,166
Tổng nợ1,126,7411,244,4591,364,5191,387,0451,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,6602,370,029
Vốn chủ sở hữu-725,417-817,672-905,749-961,994-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562245,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |