CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

12.20
-0.05
(-0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV268,158291,393249,211260,127275,8911,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,076
Giá vốn hàng bán204,022209,167203,849227,862237,919878,796984,060816,269973,4611,285,9321,354,5061,041,798939,1731,141,6041,359,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,13682,22645,36232,26537,972197,826196,123129,951192,182230,655244,425218,384230,841193,421166,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,03854,35418,1987,58018,59198,72492,47652,19589,614122,572130,485114,971132,65952,80657,988
Tổng lợi nhuận trước thuế35,19353,43018,8708,13118,40898,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,390
Lợi nhuận sau thuế 27,47741,78914,5405,94513,88875,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,47741,78914,5405,94513,88875,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Tổng tài sản ngắn hạn962,893942,109902,798815,896809,735942,109753,730750,822535,800464,285392,705213,136170,114224,488264,923
Tiền mặt780,236740,621697,519628,233622,673740,621530,996566,311348,426264,829217,98669,90848,63571,14373,892
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho88,85291,84991,30292,16297,40091,849101,48185,234102,447113,83877,20173,96068,67752,98653,667
Tài sản dài hạn667,787701,741747,648804,091872,873701,741938,7361,005,2341,250,2671,511,4271,451,1181,733,3281,906,7251,735,4791,843,881
Tài sản cố định646,065679,431725,337781,780845,763679,431911,649977,6291,222,9971,366,7681,392,7191,714,2241,868,9051,722,3401,819,059
Đầu tư tài chính dài hạn10,69611,47111,47111,47117,47111,47117,44217,64017,64017,67513,23813,55113,23810,63016,872
Tổng tài sản1,630,6801,643,8501,650,4461,619,9871,682,6081,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,804
Tổng nợ458,937499,021547,406531,487517,522499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,956
Vốn chủ sở hữu1,171,7431,144,8301,103,0401,088,5001,165,0861,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K0.95K0.92K1.62K0.88K1.24K1.23K1.18K1.09K0.69K0.66K0.56K0.62K0.83K1.04K0.57K0.60K4.70K0.46K
Giá cuối kỳ10.80K9.50K6.72K11K6.79K5.13K4.70K4.90K4.04K3.23K3.94K2.70K1.84K1.57K2.94K4.29K3.35K16.53KK
Giá / EPS (PE)9.61 (lần)10.04 (lần)7.32 (lần)6.79 (lần)7.75 (lần)4.13 (lần)3.84 (lần)4.14 (lần)3.71 (lần)4.70 (lần)6 (lần)4.80 (lần)2.98 (lần)1.90 (lần)2.83 (lần)7.51 (lần)5.58 (lần)3.52 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.67K14.33K14.41K14.37K13.78K14.52K14.33K14.20K13.91K13.61K13.13K13.17K13.01K13.04K12.91K13.08K12.98K15.52KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.66 (lần)0.47 (lần)0.77 (lần)0.49 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)1.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.05%57.31%44.53%42.76%30%23.50%21.30%10.95%8.19%11.45%12.56%12.69%15.68%13.86%12.48%6.46%4.37%17.29%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.95%42.69%55.47%57.24%70%76.50%78.70%89.05%91.81%88.55%87.44%87.31%84.32%86.14%87.52%93.54%95.63%82.71%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.14%30.39%31.98%34.65%38.37%41.32%37.91%41.73%46.51%44.55%50.26%52.98%59.87%63.54%66.38%76.08%77.17%64.34%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.17%43.66%47.02%53.01%62.26%70.43%61.06%71.62%86.96%80.34%101.06%112.70%149.19%174.27%197.42%318.04%338.09%180.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.86%69.61%68.02%65.35%61.63%58.68%62.09%58.27%53.49%55.45%49.74%47.02%40.13%36.46%33.62%23.92%22.83%35.66%%
6/ Thanh toán hiện hành371.95%333.32%296.97%207.55%151.59%118.10%128.37%60.97%39.11%52.29%57.09%66.07%73.73%83.21%84.32%33.04%55.49%356.11%%
7/ Thanh toán nhanh337.63%300.83%256.99%183.99%122.61%89.14%103.13%39.81%23.32%39.95%45.53%54.03%58.98%67.02%72.86%25.18%35.22%321.38%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn301.39%262.04%209.22%156.55%98.58%67.36%71.26%20%11.18%16.57%15.92%20.11%36.74%43.62%32.70%19.29%4.14%47.19%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.55%65.49%69.73%53.88%65.26%76.76%86.72%64.74%56.34%68.11%72.37%69.90%63.38%58.30%44.09%35.50%22.07%41.73%30.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.01%114.28%156.58%126.02%217.55%326.65%407.16%591.26%687.78%594.70%576.05%550.86%404.33%420.53%353.34%549.42%505.16%241.32%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.22%94.09%102.52%82.45%105.90%130.82%139.67%111.11%105.32%122.84%145.50%148.67%157.94%159.89%131.14%148.40%96.67%117.03%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho950.91%956.78%969.70%957.68%950.21%1,129.62%1,754.52%1,408.60%1,367.52%2,154.54%2,532.87%2,739.95%1,764.20%1,592.83%1,827.75%1,762.15%1,076.20%1,785.21%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.40%7.02%6.21%13.67%6%6.55%6.12%7.50%7.43%4.11%3.44%2.87%3%3.96%6.15%2.94%4.78%25.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.50%4.60%4.33%7.36%3.92%5.03%5.31%4.85%4.19%2.80%2.49%2.01%1.90%2.31%2.71%1.04%1.05%10.79%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.66%6.61%6.37%11.27%6.36%8.56%8.55%8.33%7.83%5.05%5%4.27%4.74%6.34%8.06%4.37%4.62%30.25%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%9%7%16%7%8%7%9%9%5%4%3%3%5%9%4%6%36%6%
Tăng trưởng doanh thu-11.31%-8.77%24.73%-18.82%-23.14%-5.15%26.88%7.71%-12.36%-12.52%-2.43%-4.69%-1.47%23.19%16.06%54.69%3.63%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.76%3.07%-43.28%84.82%-29.53%1.44%3.59%8.65%58.59%4.50%16.70%-8.78%-25.31%-20.58%142.31%-4.72%-80.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.32%-7.70%-11.03%-11.23%-16.06%16.79%-13.94%-15.91%10.63%-17.62%-10.60%-23.51%-14.61%-10.81%-18.47%-5.20%135.09%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%-0.60%0.31%4.26%-5.05%1.27%0.94%2.10%2.22%3.62%-0.31%1.25%-0.25%1.03%31.34%0.77%25.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.09%-2.87%-3.62%-1.68%-9.60%7.15%-5.27%-6.28%5.96%-7.06%-5.76%-13.58%-9.38%-6.83%-6.56%-3.84%95.99%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc