CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

11.45
-0.15
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.55
11.60
11.40
248,600
14.6K
1.4K
9.3x
0.9x
7% # 9%
1.6
1,022 Bi
80 Mi
734,309
17.6 - 10.9
447 Bi
1,169 Bi
38.3%
72.33%
891 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 25,400 11.45 21,000
11.35 8,100 11.50 1,900
11.30 12,400 11.55 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 14,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.55 -0.05 100 100
09:27 11.60 0 200 300
09:47 11.60 0 200 500
09:51 11.60 0 300 800
09:53 11.55 -0.05 5,000 5,800
09:54 11.60 0 200 6,000
10:16 11.55 -0.05 1,700 7,700
10:29 11.55 -0.05 5,200 12,900
10:32 11.55 -0.05 600 13,500
10:41 11.60 0 14,500 28,000
10:51 11.55 -0.05 5,000 33,000
10:59 11.60 0 3,300 36,300
11:10 11.60 0 2,600 38,900
11:12 11.60 0 300 39,200
11:16 11.60 0 800 40,000
11:21 11.60 0 3,300 43,300
11:24 11.60 0 100 43,400
13:10 11.60 0 8,300 51,700
13:29 11.55 -0.05 7,800 59,500
13:30 11.55 -0.05 800 60,300
13:31 11.55 -0.05 3,000 63,300
13:36 11.55 -0.05 55,300 118,600
13:38 11.55 -0.05 700 119,300
13:39 11.55 -0.05 1,400 120,700
13:40 11.55 -0.05 100 120,800
13:41 11.55 -0.05 500 121,300
13:44 11.50 -0.10 3,500 124,800
13:45 11.55 -0.05 5,900 130,700
13:47 11.55 -0.05 500 131,200
13:51 11.50 -0.10 3,900 135,100
13:54 11.50 -0.10 5,000 140,100
14:10 11.55 -0.05 500 140,600
14:15 11.50 -0.10 2,000 142,600
14:16 11.50 -0.10 4,000 146,600
14:18 11.50 -0.10 300 146,900
14:21 11.50 -0.10 11,100 158,000
14:23 11.50 -0.10 22,800 180,800
14:24 11.50 -0.10 1,000 181,800
14:25 11.45 -0.15 3,100 184,900
14:26 11.45 -0.15 1,400 186,300
14:27 11.45 -0.15 100 186,400
14:28 11.45 -0.15 4,100 190,500
14:29 11.40 -0.20 4,600 195,100
14:30 11.45 -0.15 1,700 196,800
14:46 11.45 -0.15 51,800 248,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,161.15 (1.26) 0% 116.83 (0.09) 0%
2018 1,284.42 (1.60) 0% 122.82 (0.10) 0%
2019 1,429.99 (1.52) 0% 110.80 (0.10) 0%
2020 1,131 (1.17) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,034 (0.95) 0% 0 (0.13) 0%
2022 896.37 (1.18) 0% 18.81 (0.08) 0%
2023 1,172.64 (0.54) 0% 69.70 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,073297,261259,217268,1581,118,7101,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,026
Tổng lợi nhuận trước thuế42,04425,57237,75535,193140,56498,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,509
Lợi nhuận sau thuế 32,89819,42129,58727,477109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,89819,42129,58727,477109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Tổng tài sản1,615,8121,656,5431,599,4791,630,6801,615,8121,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,967
Tổng nợ447,057520,685483,041458,937447,057499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,171
Vốn chủ sở hữu1,168,6551,135,8581,116,4371,171,7431,168,6551,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |