Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

38.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,70619,54720,21716,0136,85462,63160,97751,02536,93236,86732,237
Giá vốn hàng bán15,00814,22313,87013,4707,79250,46853,85848,52633,78036,23326,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6985,3236,2142,543-93712,0297,1202,4993,1536345,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,221-14,0682,175-20,610-4,800-43,337-17,72822,6434,494-12,772-6,662
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,066-12,2272,478-20,677-4,409-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế -3,066-12,2272,478-20,677-4,409-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,066-12,2272,478-20,677-4,409-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản ngắn hạn17,64624,39622,28023,16726,91521,37032,04340,63533,87322,62442,400
Tiền mặt2,2413,7372,7362,1181,5613,7377,3311,6095,77595617,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho10,30313,29511,25111,36613,69313,30113,87612,43612,49912,33113,951
Tài sản dài hạn173,579177,088190,899191,146205,516173,399206,627225,545220,931221,718247,294
Tài sản cố định116,413118,058119,962113,188113,998118,058115,533100,28176,04672,99285,586
Đầu tư tài chính dài hạn28,09531,55149,30849,30866,47828,09566,47881,84081,84081,84081,840
Tổng tài sản191,225201,484213,179214,313232,431194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ68,86169,46168,92972,54069,98269,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu122,364132,023144,250141,092162,449125,430166,858191,891176,151155,807153,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK1.41K0.33K0.16K0.05K-0.75K-1.83KK
Giá cuối kỳ38.30K38.30K27.40K18.33K10.20K10.20K10.20KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)12.96 (lần)31.15 (lần)63.06 (lần)207.18 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.16K7.34K9.77K11.23K10.31K9.12K8.96K9.29K6.46K8.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.35 (lần)5.22 (lần)2.81 (lần)1.63 (lần)0.99 (lần)1.12 (lần)1.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.23%10.97%13.43%15.27%13.29%9.26%14.64%5.30%8.13%21.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.77%89.03%86.57%84.73%86.71%90.74%85.36%94.70%91.87%78.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.01%35.60%30.09%27.91%30.87%36.23%47.17%42.44%46.93%55.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.28%55.28%43.04%38.71%44.65%56.82%89.29%73.72%88.44%44.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.99%64.40%69.91%72.09%69.13%63.77%52.83%57.56%53.07%125.56%
6/ Thanh toán hiện hành25.95%31.20%45.84%57.16%43.23%26.54%32.54%13.90%19.74%38.73%
7/ Thanh toán nhanh10.80%11.78%25.99%39.67%27.28%12.07%21.83%7.41%9.54%20.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.30%5.46%10.49%2.26%7.37%1.12%13.80%0.76%0.50%0.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.38%32.16%25.55%19.17%14.49%15.09%11.13%11.71%21.59%51.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn405.09%293.08%190.30%125.57%109.03%162.96%76.03%221.06%265.65%239.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.42%49.93%36.54%26.59%20.97%23.66%21.06%20.34%40.69%41.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho549.07%379.43%388.14%390.21%270.26%293.84%189.79%481.76%693.22%472.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-46.85%-66.15%-19.83%47.35%15.14%7.49%2.61%-39.94%-69.44%0.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%9.08%2.20%1.13%0.29%-4.68%-15%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%12.59%3.18%1.77%0.55%-8.13%-28.26%0.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%-82%-22%50%17%8%3%-39%-51%%
Tăng trưởng doanh thu22.01%2.71%19.50%38.16%0.18%14.36%%-28.14%-25.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,182.83%242.64%-150.04%331.99%102.42%228.54%%-58.68%-44,654.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.60%-3.44%-3.33%-5.55%-11.16%-35.21%%19.80%51.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-24.68%-24.83%-13.05%8.94%13.06%1.81%%43.71%-24.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.73%-18.39%-10.34%4.46%4.28%-15.66%%32.49%79.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc