Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

9.60
-1.60
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
9.60
9.60
9.60
400
7.5K
0.2K
203.8x
4.3x
1% # 2%
0.3
557 Bi
17 Mi
0
38.3 - 32.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 9.60 16,200
0 11.20 2,000
0.00 0 12.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.60 -1.60 100 100
13:10 9.60 -1.60 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 75.59 (0.05) 0% 6.39 (0.02) 0%
2022 100 (0.06) 0% 25 (0.00) 0%
2023 85.50 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV37,92249,16519,23615,706122,02862,63160,97751,02536,93236,86732,237
Tổng lợi nhuận trước thuế47510,615-5,241-3,0662,783-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế 47510,615-5,241-3,0662,783-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47510,615-5,241-3,0662,783-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản198,695192,328191,171191,225198,695194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ70,48164,59074,04868,86170,48169,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu128,213127,739117,123122,364128,213125,430166,858191,891176,151155,807153,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |