Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

38.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38.30
38.30
38.30
0
7.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
654 tỷ
17 triệu
11
38.3 - 27.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 32.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 75.59 (0.05) 0% 6.39 (0.02) 0%
2022 100 (0.06) 0% 25 (0.00) 0%
2023 85.50 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,70619,54720,21716,01362,63160,97751,02536,93236,86732,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,066-12,2272,478-20,677-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế -3,066-12,2272,478-20,677-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,066-12,2272,478-20,677-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản191,225201,484213,179214,313194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ68,86169,46168,92972,54069,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu122,364132,023144,250141,092125,430166,858191,891176,151155,807153,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc