CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (vxt)

20.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV151,870202,163150,730139,416164,088165,529191,204
Giá vốn hàng bán110,535154,746114,948100,247123,509125,340138,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,97847,13735,65139,00840,57940,18952,916
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,5488,4597,20911,5125,5715,8475,241
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0278,3816,44611,2465,0725,9845,644
Lợi nhuận sau thuế 7,0416,6885,5439,6603,9814,8644,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1276,6885,5439,6603,9814,8644,264
Tổng tài sản ngắn hạn73,31870,83857,31866,53463,49073,31857,31863,49051,09750,01352,06957,917
Tiền mặt4,1596,7884,8105,5292,0574,1594,8102,0573,1172,4034,8184,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,80030030030030014,800300300500
Hàng tồn kho16,71722,63219,45826,61024,86616,71719,45824,86614,35419,54724,77922,007
Tài sản dài hạn51,09244,46045,30941,25942,16151,09245,30942,16122,66219,25520,41920,663
Tài sản cố định30,92225,08826,51839,14940,11730,92226,51840,11715,92916,71317,18519,791
Đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500
Tổng tài sản124,410115,298102,627107,793105,651124,410102,627105,65173,75969,26872,48878,580
Tổng nợ48,52042,83254,24067,65558,08948,52054,24058,08939,86941,13044,09550,674
Vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13847,56275,89048,38747,56233,89028,13828,39327,906

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K1.86K1.54K4.11K1.69K2.07K1.81K22.10K7.11K
Giá cuối kỳ15K15.96K9K13.04K11.90K11.90K11.90KKK
Giá / EPS (PE)17.59 (lần)8.59 (lần)5.85 (lần)3.17 (lần)7.03 (lần)5.75 (lần)6.56 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.62K13.44K13.21K14.42K11.97K12.08K11.87K12.32K13.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.19 (lần)0.68 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)1 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.93%55.85%60.09%69.28%72.20%71.83%73.70%80.10%86.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.07%44.15%39.91%30.72%27.80%28.17%26.30%19.90%13.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39%52.85%54.98%54.05%59.38%60.83%64.49%71.86%78.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.93%112.10%122.13%117.64%146.17%155.30%181.59%255.32%372.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61%47.15%45.02%45.95%40.62%39.17%35.51%28.14%21.18%
6/ Thanh toán hiện hành151.11%113.20%125.32%128.16%121.60%118.08%114.29%111.47%109.97%
7/ Thanh toán nhanh116.65%74.77%76.24%92.16%74.07%61.89%70.86%73.27%88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.57%9.50%4.06%7.82%5.84%10.93%8.95%23.81%14.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.07%196.99%142.67%189.02%236.89%228.35%243.32%189.41%158.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn207.14%352.70%237.41%272.85%328.09%317.90%330.13%236.46%182.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu200.12%417.80%316.91%411.38%583.15%582.99%685.17%673%746.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho661.21%795.28%462.27%698.39%631.86%505.83%628.38%485.25%660.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.38%3.31%3.68%6.93%2.43%2.94%2.23%26.66%7.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.12%6.52%5.25%13.10%5.75%6.71%5.43%50.49%11.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.76%13.82%11.65%28.50%14.15%17.13%15.28%179.40%52.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%10%3%4%3%38%10%
Tăng trưởng doanh thu-24.88%34.12%8.12%-15.04%-0.87%-13.43%%-18.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.34%20.66%-42.62%142.65%-18.15%14.07%%210.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.55%-6.63%45.70%-3.07%-6.72%-12.98%%-37.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu56.84%1.73%40.34%20.44%-0.90%1.75%%-9.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.23%-2.86%43.24%6.48%-4.44%-7.75%%-31.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc