CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (vxt)

20.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.80
20.80
20.80
20.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
6 triệu
107
18.6 - 11.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.70 500
0 23.00 500
0.00 0 23.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 129 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.99 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 55%
2022 145.69 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV151,870202,163150,730139,416164,088165,529191,204
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0278,3816,44611,2465,0725,9845,644
Lợi nhuận sau thuế 7,0416,6885,5439,6603,9814,8644,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1276,6885,5439,6603,9814,8644,264
Tổng tài sản124,410115,298102,627107,793124,410102,627105,65173,75969,26872,48878,580
Tổng nợ48,52042,83254,24067,65548,52054,24058,08939,86941,13044,09550,674
Vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13875,89048,38747,56233,89028,13828,39327,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc