CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5591,6922,2702,2072,3031,8691,9743,08226,62244,111
Giá vốn hàng bán1,9803,0318,3518,3518,9089,6709,75611,39126,50443,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-422-1,339-6,082-6,144-6,604-7,801-7,782-8,3091191,098
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,179-2,011-6,474-7,572-7,204-9,445-9,343-9,830-1,920-1,902
Tổng lợi nhuận trước thuế-5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Lợi nhuận sau thuế -5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Tổng tài sản ngắn hạn3,1093,3203,7695,1385,4933,1093,3203,7695,1385,4935,7357,1389,40713,59488,732
Tiền mặt41494821,9461,21241494821,9461,2121453342125464,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,9373,1583,1923,1923,5062,9373,1583,1923,1923,5064,6444,6444,6464,6176,120
Tài sản dài hạn3,9985,3947,48815,84124,6183,9985,3947,48815,84124,61834,62444,30453,45063,564144,967
Tài sản cố định3,6544,9077,42415,77524,5523,6544,9077,42415,77524,55234,55643,39053,22063,35564,616
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản7,1078,71411,25720,97930,1117,1078,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159233,699
Tổng nợ198,441199,994202,634205,366206,609198,441199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608245,332
Vốn chủ sở hữu-191,334-191,280-203,445-184,387-176,497-191,334-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-11,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.07KKKKKKKKKK
Giá cuối kỳ0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K0.30K
Giá / EPS (PE) (lần)4.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách-142.69K-142.65K-151.73K-137.51K-131.63K-125.38K-118.18K-110.99K-104K-8.68K-6.71K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.75%38.10%33.48%24.49%18.24%14.21%13.88%14.97%17.62%37.97%38.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.25%61.90%66.52%75.51%81.76%85.79%86.12%85.03%82.38%62.03%61.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2,792.19%2,295.09%1,800.07%978.91%686.16%516.57%408.04%336.76%280.73%104.98%104%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-103.71%-104.56%-99.60%-111.38%-117.06%-124.01%-132.46%-142.24%-155.33%-2,108.93%-2,601.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-2,692.19%-2,195.09%-1,807.28%-878.91%-586.15%-416.57%-308.04%-236.76%-180.73%-4.98%-4%
6/ Thanh toán hiện hành1.57%1.66%2.82%3.39%3.59%3.71%4.57%5.96%8.35%50.25%52.76%
7/ Thanh toán nhanh0.09%0.08%0.43%1.28%1.30%0.71%1.60%3.01%5.51%46.79%49.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.02%0.02%0.36%1.28%0.79%0.09%0.21%0.13%0.34%2.58%0.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.94%19.42%20.17%10.52%7.65%4.63%3.84%4.90%34.50%18.88%11.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.14%50.96%60.23%42.95%41.93%32.59%27.65%32.76%195.84%49.71%28.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.81%-0.88%-1.12%-1.20%-1.30%-1.11%-1.25%-2.07%-19.09%-379.19%-277.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67.42%95.98%261.62%261.62%254.08%208.23%210.08%245.18%574.05%702.83%417%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.46%5.73%-307.93%-357.50%-363.57%-516.91%-488.45%-323.85%-7.26%-3.60%-7.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.11%%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%-0.05%%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%3%-84%-94%-94%-100%-99%-88%-7%-4%-8%
Tăng trưởng doanh thu-7.86%-25.46%2.85%-4.17%23.22%-5.32%-35.95%-88.42%-39.65%76.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-155.67%-101.39%-11.41%-5.77%-13.33%0.20%-3.40%416.61%21.82%-19.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.78%-1.30%-1.33%-0.60%-0.90%-0.68%-0.84%-2.28%-11.71%4.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.03%-5.98%10.34%4.47%4.98%6.10%6.48%6.72%1,098.74%29.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.44%-22.59%-46.34%-30.33%-25.39%-21.54%-18.16%-18.54%-66.98%3.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |