CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
1 triệu
407
0.3 - 0.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6922,2702,2072,3031,8691,9743,08226,62244,11124,998
Tổng lợi nhuận trước thuế97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế 97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Tổng tài sản8,71411,25720,97930,1118,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159233,699225,092
Tổng nợ199,994202,634205,366206,609199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608245,332234,092
Vốn chủ sở hữu-191,280-203,445-184,387-176,497-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-11,633-9,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc