CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
0 Bi
1 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5591,6922,2702,2072,3031,8691,9743,08226,62244,111
Tổng lợi nhuận trước thuế-5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Lợi nhuận sau thuế -5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5497-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586
Tổng tài sản7,1078,71411,25720,9797,1078,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159233,699
Tổng nợ198,441199,994202,634205,366198,441199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608245,332
Vốn chủ sở hữu-191,334-191,280-203,445-184,387-191,334-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-11,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |