CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

7.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV474,373864,571520,425579,490235,0212,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,4031,187,979
Giá vốn hàng bán431,181767,794472,963510,863224,7251,984,1941,764,8131,457,1011,996,7822,642,7042,444,5101,981,7991,819,6351,433,410993,853
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,19296,76044,69069,1839,740203,587202,321155,551143,671339,117409,324367,752349,088216,899194,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,45657,260-9,93727,207-83253,51379,28974,787147,031159,218144,214129,701126,04158,564104,650
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,95058,659-9,29927,606-4,15066,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,83295,450
Lợi nhuận sau thuế -5,51945,658-12,33821,908-7,82342,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,10591,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,27546,303-11,68721,918-7,56545,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,20293,267
Tổng tài sản ngắn hạn2,648,2222,944,7743,256,5053,123,2763,289,7212,906,3903,163,0953,189,8723,946,9653,893,1622,837,3662,382,2162,177,4902,075,2151,222,623
Tiền mặt56,440178,107113,760138,029209,580169,11082,36790,810135,705154,045391,687302,797251,43784,17435,101
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0411,04111,05111,05111,05110,04111,04119,0415,0414167,54141414114,279
Hàng tồn kho1,201,0011,249,0431,077,468876,575838,2981,238,304734,011385,498659,298740,245626,389895,2821,007,353962,486590,566
Tài sản dài hạn665,271662,282690,829716,168802,028677,4541,074,6681,074,5901,075,4401,401,7021,540,1101,345,247953,610815,911466,805
Tài sản cố định320,193326,074336,606347,772358,581328,109374,477422,979380,380423,804398,217394,761301,395274,441158,369
Đầu tư tài chính dài hạn103,460103,134106,808106,808106,808103,460361,535305,155384,555451,957424,368277,393187,393137,393203,402
Tổng tài sản3,313,4933,607,0573,947,3333,839,4444,091,7503,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,428
Tổng nợ2,435,1812,667,1213,046,8782,934,4613,202,4642,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,1241,341,581
Vốn chủ sở hữu878,311939,936900,455904,983889,286933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.67K0.98K0.98K1.89K1.97K2.39K2.39K2.33K1.54K4.66KKK0.81K6.75K4.34K2.89K0.78K0.33K
Giá cuối kỳ7.50K7.03K6.07K13.28K8.69K6.34K2.83K2.83K2.83K2.83K2.83KK3.16K3.98K9.43K8.95K3.19K58.40KK
Giá / EPS (PE)10.45 (lần)10.48 (lần)6.21 (lần)13.48 (lần)4.61 (lần)3.22 (lần)1.18 (lần)1.19 (lần)1.22 (lần)1.84 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần)4.90 (lần)1.40 (lần)2.06 (lần)1.10 (lần)74.88 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.30K13.85K13.33K13.65K12.88K14.13K17.68K14.13K14.22K13.03K17.39K13.38K19.41K21.15K37.43K23.26K18.74K7.61KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.97 (lần)0.67 (lần)0.45 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần) (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.38 (lần)0.17 (lần)7.68 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)58 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.92%81.10%74.64%74.80%78.59%73.53%64.82%63.91%69.54%71.78%72.37%66.42%66.65%64.22%70.18%67.99%75.51%65.72%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.08%18.90%25.36%25.20%21.41%26.47%35.18%36.09%30.46%28.22%27.63%33.58%33.35%35.78%29.82%32.01%24.49%34.28%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.49%73.96%78.80%78.44%82.73%84.59%83.84%84.84%86.38%86.48%79.41%85.85%81.72%77.90%75.83%76.83%70.08%76.12%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu277.26%284.04%371.80%363.77%479.03%548.94%518.98%559.67%634.13%639.41%385.68%606.51%447.05%352.47%313.79%331.64%234.26%318.84%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.51%26.04%21.20%21.56%17.27%15.41%16.16%15.16%13.62%13.52%20.59%14.15%18.28%22.10%24.17%23.17%29.92%23.88%%
6/ Thanh toán hiện hành112.75%113.35%105.53%106.91%111.95%120.12%114.58%112.22%119.59%108.31%101.21%93.20%87.26%88.58%122.44%104.81%129.61%91.37%%
7/ Thanh toán nhanh61.62%65.06%81.04%93.99%93.25%97.28%89.29%70.04%64.26%58.07%52.32%34.86%38.27%42.14%67.90%50%33.56%35.40%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.40%6.60%2.75%3.04%3.85%4.75%15.82%14.26%13.81%4.39%2.91%5.08%0.89%4.10%11.69%4.95%2.66%1.27%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.60%61.12%46.43%37.82%42.62%56.32%65.20%63.05%69.43%57.09%70.32%43.85%57.59%69.88%73.14%68.41%75.81%104.08%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.09%75.37%62.21%50.56%54.23%76.59%100.59%98.66%99.83%79.53%97.17%66.02%86.41%108.82%104.22%100.61%100.40%158.37%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.68%234.74%219.07%175.38%246.79%365.47%403.59%415.96%509.68%422.09%341.52%309.79%315.05%316.20%302.66%295.26%253.40%435.92%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho181.75%160.23%240.43%377.98%302.86%357%390.25%221.36%180.64%148.93%168.29%93.43%130.82%172.65%188.16%154.52%106.29%224.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.10%2.06%3.35%4.11%5.93%3.82%3.36%4.06%3.21%2.80%7.85%-10.13%-0.83%1.21%5.96%6.32%6.09%2.35%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.55%1.26%1.55%1.56%2.53%2.15%2.19%2.56%2.23%1.60%5.52%%%0.85%4.36%4.32%4.62%2.45%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.84%4.84%7.33%7.22%14.64%13.95%13.54%16.91%16.36%11.82%26.81%%%3.84%18.03%18.66%15.44%10.25%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%4%5%6%4%4%5%4%3%9%-11%-1%1%7%8%8%3%%
Tăng trưởng doanh thu28.03%11.32%22.02%-24.66%-28.22%4.47%21.44%8.12%31.71%38.93%43.31%-32.21%-8.55%18.04%64.95%44.59%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.92%-31.39%-0.76%-47.75%11.56%18.84%0.28%36.88%51.04%-50.46%-211.06%731.09%-162.22%-75.93%55.45%49.97%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.96%-20.63%-0.16%-19.50%-7.23%22.03%16.06%16.93%8.18%86.36%-17.34%-6.48%16.42%26.91%52.26%75.68%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.23%3.90%-2.32%6.01%6.31%15.37%25.16%32.48%9.08%12.41%29.99%-31.06%-8.21%12.98%60.92%24.09%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.02%-15.43%-0.63%-15.09%-5.15%20.96%17.44%19.05%8.30%71.13%-10.64%-10.97%10.97%23.54%54.27%60.24%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc