CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

9
0.10
(1.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,132291,815505,539474,373864,5711,596,8592,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,403
Giá vốn hàng bán288,404254,375451,313431,181767,7941,425,2731,984,1941,764,8131,457,1011,996,7822,642,7042,444,5101,981,7991,819,6351,433,410
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,72437,11554,19943,19296,760171,229203,587202,321155,551143,671339,117409,324367,752349,088216,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,6422,3556,006-2,45657,26014,54853,51379,28974,787147,031159,218144,214129,701126,04158,564
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5041,87712,201-1,95058,65920,63366,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,832
Lợi nhuận sau thuế 6,348-3138,211-5,51945,6588,72642,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9783418,253-5,27546,3038,29745,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,202
Tổng tài sản ngắn hạn2,240,2112,396,1632,494,8072,648,2222,944,7742,240,2112,906,3903,163,0953,189,8723,946,9653,893,1622,837,3662,382,2162,177,4902,075,215
Tiền mặt70,26255,630223,22656,440178,10770,262169,11082,36790,810135,705154,045391,687302,797251,43784,174
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,04110,0415,04110,0411,04110,04110,04111,04119,0415,0414167,541414141
Hàng tồn kho1,163,1281,054,3031,027,3161,201,0011,249,0431,163,1281,238,304734,011385,498659,298740,245626,389895,2821,007,353962,486
Tài sản dài hạn705,687712,348747,802665,271662,282705,687677,4541,074,6681,074,5901,075,4401,401,7021,540,1101,345,247953,610815,911
Tài sản cố định239,346301,500307,934320,193326,074239,346328,109374,477422,979380,380423,804398,217394,761301,395274,441
Đầu tư tài chính dài hạn89,18985,53290,459103,460103,13489,189103,460361,535305,155384,555451,957424,368277,393187,393137,393
Tổng tài sản2,945,8983,108,5113,242,6103,313,4933,607,0572,945,8983,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,127
Tổng nợ2,056,8692,225,8302,359,6162,435,1812,667,1212,056,8692,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,124
Vốn chủ sở hữu889,029882,681882,994878,311939,936889,029933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12K0.67K0.98K0.98K1.89K1.97K2.39K2.39K2.33K1.54K4.66KKK0.81K6.75K4.34K2.89K0.78K0.33K
Giá cuối kỳ6.70K7.03K6.07K13.28K8.69K6.25K2.37K2.37K2.37K2.37K2.37KK2.65K3.34K7.91K7.51K2.68K58.40KK
Giá / EPS (PE)57.66 (lần)10.48 (lần)6.21 (lần)13.48 (lần)4.61 (lần)3.17 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)1.02 (lần)1.54 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần)4.11 (lần)1.17 (lần)1.73 (lần)0.93 (lần)74.88 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.55 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)1.76 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.45K13.85K13.33K13.65K12.88K14.13K17.68K14.13K14.22K13.03K17.39K13.38K19.41K21.15K37.43K23.26K18.74K7.61KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.97 (lần)0.67 (lần)0.44 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần) (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.32 (lần)0.14 (lần)7.68 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)58 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.05%81.10%74.64%74.80%78.59%73.53%64.82%63.91%69.54%71.78%72.37%66.42%66.65%64.22%70.18%67.99%75.51%65.72%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.95%18.90%25.36%25.20%21.41%26.47%35.18%36.09%30.46%28.22%27.63%33.58%33.35%35.78%29.82%32.01%24.49%34.28%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.82%73.96%78.80%78.44%82.73%84.59%83.84%84.84%86.38%86.48%79.41%85.85%81.72%77.90%75.83%76.83%70.08%76.12%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu231.36%284.04%371.80%363.77%479.03%548.94%518.98%559.67%634.13%639.41%385.68%606.51%447.05%352.47%313.79%331.64%234.26%318.84%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.18%26.04%21.20%21.56%17.27%15.41%16.16%15.16%13.62%13.52%20.59%14.15%18.28%22.10%24.17%23.17%29.92%23.88%%
6/ Thanh toán hiện hành134.01%113.35%105.53%106.91%111.95%120.12%114.58%112.22%119.59%108.31%101.21%93.20%87.26%88.58%122.44%104.81%129.61%91.37%%
7/ Thanh toán nhanh64.43%65.06%81.04%93.99%93.25%97.28%89.29%70.04%64.26%58.07%52.32%34.86%38.27%42.14%67.90%50%33.56%35.40%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.20%6.60%2.75%3.04%3.85%4.75%15.82%14.26%13.81%4.39%2.91%5.08%0.89%4.10%11.69%4.95%2.66%1.27%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.21%61.12%46.43%37.82%42.62%56.32%65.20%63.05%69.43%57.09%70.32%43.85%57.59%69.88%73.14%68.41%75.81%104.08%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.28%75.37%62.21%50.56%54.23%76.59%100.59%98.66%99.83%79.53%97.17%66.02%86.41%108.82%104.22%100.61%100.40%158.37%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.62%234.74%219.07%175.38%246.79%365.47%403.59%415.96%509.68%422.09%341.52%309.79%315.05%316.20%302.66%295.26%253.40%435.92%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho122.54%160.23%240.43%377.98%302.86%357%390.25%221.36%180.64%148.93%168.29%93.43%130.82%172.65%188.16%154.52%106.29%224.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.52%2.06%3.35%4.11%5.93%3.82%3.36%4.06%3.21%2.80%7.85%-10.13%-0.83%1.21%5.96%6.32%6.09%2.35%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%1.26%1.55%1.56%2.53%2.15%2.19%2.56%2.23%1.60%5.52%%%0.85%4.36%4.32%4.62%2.45%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.93%4.84%7.33%7.22%14.64%13.95%13.54%16.91%16.36%11.82%26.81%%%3.84%18.03%18.66%15.44%10.25%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%5%6%4%4%5%4%3%9%-11%-1%1%7%8%8%3%%
Tăng trưởng doanh thu-27.10%11.32%22.02%-24.66%-28.22%4.47%21.44%8.12%31.71%38.93%43.31%-32.21%-8.55%18.04%64.95%44.59%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-81.63%-31.39%-0.76%-47.75%11.56%18.84%0.28%36.88%51.04%-50.46%-211.06%731.09%-162.22%-75.93%55.45%49.97%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.40%-20.63%-0.16%-19.50%-7.23%22.03%16.06%16.93%8.18%86.36%-17.34%-6.48%16.42%26.91%52.26%75.68%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.73%3.90%-2.32%6.01%6.31%15.37%25.16%32.48%9.08%12.41%29.99%-31.06%-8.21%12.98%60.92%24.09%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.80%-15.43%-0.63%-15.09%-5.15%20.96%17.44%19.05%8.30%71.13%-10.64%-10.97%10.97%23.54%54.27%60.24%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |