CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

10
-0.10
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10
10.10
9.90
40,200
12.5K
0.1K
56.7x
0.5x
0% # 1%
1.7
486 Bi
71 Mi
14,002
8.5 - 5.7
2,057 Bi
889 Bi
231.4%
30.18%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 11,000 10.10 3,000
9.90 2,500 10.20 1,600
9.80 500 10.30 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 9.90 -0.20 5,000 5,000
13:10 10 -0.10 8,300 13,300
13:12 10 -0.10 200 13,500
13:19 10 -0.10 3,000 16,500
13:23 10 -0.10 2,000 18,500
13:24 10 -0.10 1,000 19,500
13:30 10 -0.10 3,000 22,500
13:32 10 -0.10 2,000 24,500
13:35 10 -0.10 500 25,000
13:39 10 -0.10 3,000 28,000
13:42 10 -0.10 2,000 30,000
13:45 10 -0.10 1,500 31,500
14:10 10.10 0 3,200 34,700
14:11 10.10 0 2,000 36,700
14:17 10.10 0 2,500 39,200
14:35 10 -0.10 1,000 40,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 1,009.88 (0.65) 0% 15 (-0.03) -0%
2014 1,470.76 (0) 0% 47.14 (0) 0%
2015 1,560.85 (1.65) 0% 57.80 (0.05) 0%
2016 2,268.74 (2.17) 0% 72.87 (0.07) 0%
2020 3,932.49 (2.14) 0% 135.12 (0.13) 0%
2021 2,671.47 (1.61) 0% 135.14 (0.07) 0%
2023 2,836.93 (0.24) 0% 77.58 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,132291,815505,539474,3731,596,8592,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,403
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5041,87712,201-1,95020,63366,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,832
Lợi nhuận sau thuế 6,348-3138,211-5,5198,72642,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9783418,253-5,2758,29745,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,202
Tổng tài sản2,945,8983,108,5113,242,6103,313,4932,945,8983,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,127
Tổng nợ2,056,8692,225,8302,359,6162,435,1812,056,8692,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,124
Vốn chủ sở hữu889,029882,681882,994878,311889,029933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |