CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

29.50
-1
(-3.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV698,778559,380683,440608,915610,043518,888
Giá vốn hàng bán605,419495,348618,484551,800517,668416,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,13161,03761,66352,46448,80193,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,933-1,67310,889334-16,05218,481
Tổng lợi nhuận trước thuế11,20310,61439,79511,752-12,01318,916
Lợi nhuận sau thuế 9,6146,57431,99610,665-12,01315,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,6146,57431,99610,665-12,01315,121
Tổng tài sản ngắn hạn894,893874,180866,180721,816939,039894,893874,180866,180721,816939,039692,064717,167701,106619,311572,257
Tiền mặt84,90943,65125,01818,27224,81984,90943,65125,01818,27224,819138,88455,909101,77747,92576,046
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,82244,55544,89238,10436,51241,82244,55544,89238,10436,51218,10138,54226,00025,165
Hàng tồn kho110,44377,304105,238125,532152,925110,44377,304105,238125,532152,92598,666103,477113,830132,540134,375
Tài sản dài hạn133,98666,00157,44058,98856,496133,98666,00157,44058,98856,49660,13451,76155,50240,99920,983
Tài sản cố định44,29648,78551,76454,06555,16844,29648,78551,76454,06555,16851,60048,14851,5686,5567,973
Đầu tư tài chính dài hạn1,304192
Tổng tài sản1,028,879940,182923,621780,803995,5351,028,879940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240
Tổng nợ849,202901,205891,218759,057982,076849,202901,205891,218759,057982,076692,297712,411703,371600,674536,393
Vốn chủ sở hữu179,67738,97732,40321,74713,459179,67738,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,847

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K2.13K10.39K3.46KK4.91K3.54K
Giá cuối kỳ40K66.11K53.47K26.74K43.46K44.72KK
Giá / EPS (PE)39.73 (lần)30.97 (lần)5.15 (lần)7.72 (lần) (lần)9.11 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.55 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.82K12.65K10.52K7.06K4.37K19.45K15.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.13 (lần)5.22 (lần)5.08 (lần)3.79 (lần)9.95 (lần)2.30 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.98%92.98%93.78%92.45%94.33%92.01%97.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.02%7.02%6.22%7.55%5.67%7.99%2.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.54%95.85%96.49%97.21%98.65%92.04%92.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu472.63%2,312.15%2,750.42%3,490.40%7,296.80%1,155.74%1,170.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.46%4.15%3.51%2.79%1.35%7.96%7.87%
6/ Thanh toán hiện hành105.38%100.07%97.23%95.19%95.73%104.31%106.39%
7/ Thanh toán nhanh92.37%91.22%85.41%78.64%80.14%89.44%89.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10%5%2.81%2.41%2.53%20.93%3.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.92%59.50%74%77.99%61.28%68.98%76.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.09%63.99%78.90%84.36%64.96%74.98%78.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu388.91%1,435.15%2,109.19%2,800%4,532.60%866.24%971.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho548.17%640.78%587.70%439.57%338.51%421.79%430.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.38%1.18%4.68%1.75%-1.97%2.91%2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.93%0.70%3.46%1.37%%2.01%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.35%16.87%98.74%49.04%%25.24%23.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%5%2%-2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu24.92%-18.15%12.24%-0.18%17.57%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận46.24%-79.45%200.01%-188.78%-179.45%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.77%1.12%17.41%-22.71%41.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu360.98%20.29%49%61.58%-77.53%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.43%1.79%18.29%-21.57%32.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |