CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh (ytc)

46
3.60
(8.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV559,380683,440608,915610,043518,888
Giá vốn hàng bán495,348618,484551,800517,668416,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,03761,66352,46448,80193,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,67310,889334-16,05218,481
Tổng lợi nhuận trước thuế10,61439,79511,752-12,01318,916
Lợi nhuận sau thuế 6,57431,99610,665-12,01315,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,57431,99610,665-12,01315,121
Tổng tài sản ngắn hạn874,180866,180721,816939,039801,182874,180866,180721,816939,039692,064717,167701,106619,311572,257674,758
Tiền mặt43,65125,01818,27224,819129,38143,65125,01818,27224,819138,88455,909101,77747,92576,04654,762
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,55544,89238,10436,51242,57144,55544,89238,10436,51218,10138,54226,00025,165
Hàng tồn kho77,304105,238125,532152,925136,48877,304105,238125,532152,92598,666103,477113,830132,540134,375143,641
Tài sản dài hạn66,00157,44058,98856,49659,84266,00157,44058,98856,49660,13451,76155,50240,99920,98310,591
Tài sản cố định48,78551,76454,06555,16858,21948,78551,76454,06555,16851,60048,14851,5686,5567,9738,063
Đầu tư tài chính dài hạn1,304192
Tổng tài sản940,182923,621780,803995,535861,023940,182923,621780,803995,535752,198768,929756,608660,310593,240685,349
Tổng nợ901,205891,218759,057982,076897,731901,205891,218759,057982,076692,297712,411703,371600,674536,393635,982
Vốn chủ sở hữu38,97732,40321,74713,459-36,70838,97732,40321,74713,45959,90156,51753,23759,63656,84749,367

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.35K11.43K3.81KK5.40K3.54K
Giá cuối kỳ66.34K53.66K26.83K43.61K44.88KK
Giá / EPS (PE)28.26 (lần)4.70 (lần)7.04 (lần) (lần)8.31 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.92K11.57K7.77K4.81K21.39K15.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.77 (lần)4.64 (lần)3.45 (lần)9.07 (lần)2.10 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.98%93.78%92.45%94.33%92.01%97.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.02%6.22%7.55%5.67%7.99%2.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.85%96.49%97.21%98.65%92.04%92.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,312.15%2,750.42%3,490.40%7,296.80%1,155.74%1,170.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.15%3.51%2.79%1.35%7.96%7.87%
6/ Thanh toán hiện hành100.07%97.23%95.19%95.73%104.31%106.39%
7/ Thanh toán nhanh91.22%85.41%78.64%80.14%89.44%89.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5%2.81%2.41%2.53%20.93%3.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.50%74%77.99%61.28%68.98%76.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.99%78.90%84.36%64.96%74.98%78.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,435.15%2,109.19%2,800%4,532.60%866.24%971.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho640.78%587.70%439.57%338.51%421.79%430.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.18%4.68%1.75%-1.97%2.91%2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.70%3.46%1.37%%2.01%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.87%98.74%49.04%%25.24%23.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%5%2%-2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-18.15%12.24%-0.18%17.57%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.45%200.01%-188.78%-179.45%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.12%17.41%-22.71%41.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.29%49%61.58%-77.53%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.79%18.29%-21.57%32.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc