| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 698,778 | 559,380 | 683,440 | 608,915 | 610,043 | 518,888 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 605,419 | 495,348 | 618,484 | 551,800 | 517,668 | 416,167 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 88,131 | 61,037 | 61,663 | 52,464 | 48,801 | 93,582 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 55,765 | 39,844 | 38,276 | 20,871 | 31,995 | 10,048 |
| 7. Chi phí tài chính | 51,016 | 39,247 | 32,061 | 21,506 | 28,389 | 24,757 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,205 | 15,653 | 15,773 | 15,196 | 23,759 | 22,850 |
| 9. Chi phí bán hàng | 45,604 | 35,469 | 26,752 | 25,960 | 37,246 | 33,877 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 37,344 | 27,838 | 30,236 | 25,535 | 31,213 | 26,514 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,933 | -1,673 | 10,889 | 334 | -16,052 | 18,481 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,203 | 10,614 | 39,795 | 11,752 | -12,013 | 18,916 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,614 | 6,574 | 31,996 | 10,665 | -12,013 | 15,121 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,614 | 6,574 | 31,996 | 10,665 | -12,013 | 15,121 |