| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,349 | 86,702 | 86,603 | 97,346 | 93,050 | 98,656 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,226 | 5,935 | 10,003 | 7,890 | 7,935 | 15,942 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,500 | 16,500 | 12,000 | 14,000 | 18,000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,820 | 35,504 | 34,790 | 42,029 | 39,088 | 51,046 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 26,502 | 28,506 | 29,810 | 33,393 | 28,027 | 31,668 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 301 | 257 | 34 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,921 | 6,008 | 4,566 | 5,228 | 2,786 | 2,403 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 10,921 | 6,008 | 4,566 | 5,228 | 2,786 | 2,403 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 95,270 | 92,710 | 91,169 | 102,574 | 95,837 | 101,059 |
| A. Nợ phải trả | 20,339 | 17,718 | 15,025 | 24,377 | 15,728 | 22,704 |
| I. Nợ ngắn hạn | 20,339 | 17,718 | 15,025 | 24,377 | 15,728 | 22,704 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 74,931 | 74,991 | 76,145 | 78,197 | 80,109 | 78,355 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 95,270 | 92,710 | 91,169 | 102,574 | 95,837 | 101,059 |