CTCP 397 (bcb)

1.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,24841,36624,81719,06735,92219,03943,86698,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3272,9571,6643,03155337227,93327,827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,65715,44517,6132,3798057,6749,1215,863
IV. Tổng hàng tồn kho7,9965,0112,28310,05830,4357,5371,75458,281
V. Tài sản ngắn hạn khác11,26717,9533,2573,5994,1293,4565,0586,110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn249,691329,991409,018391,130301,131330,300325,680337,292
I. Các khoản phải thu dài hạn41,73036,09930,60325,29310,01375,10672,92872,928
II. Tài sản cố định62,08681,982105,10093,63072,24373,70480,02062,205
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,428
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác142,446211,910273,316272,207218,875181,490172,732202,159
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN284,939371,357433,836410,198337,053349,340369,545435,373
A. Nợ phải trả206,739291,443353,335332,948263,387286,500318,159384,942
I. Nợ ngắn hạn167,809258,822273,536190,389253,481204,431254,087381,782
II. Nợ dài hạn38,93032,62079,799142,5599,90582,06864,0723,160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,20079,91580,50077,24973,66662,84051,38750,431
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN284,939371,357433,836410,198337,053349,340369,545435,373
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |