CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

12.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,84529,92029,04936,25535,29535,52241,30642,56239,51633,13827,88715,43016,53919,68013,76529,70113,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7308,3122442,8492,6139,2824,1864,33018,67028,78623,20311,1027,2569,8302,6386,6964,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,90020,37926,00030,00028,00017,00030,00031,00017,0004,4505,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,2151,2292,8053,3884,2957,8634,6916,2173,3854,0093,5423,0303,6811,8842,4984,5973,669
IV. Tổng hàng tồn kho5135457572871831532006,1282,4572,6553,544
V. Tài sản ngắn hạn khác193861,3272,074958403569591,1469521,8381,1737541,719
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,53911,87211,6464,2735,0448,1745,1825,0135,24220,77023,75727,31127,29926,79128,76625,14626,867
I. Các khoản phải thu dài hạn96215229277190158541710570
II. Tài sản cố định842,5753,1974476181,8641,2192,0051,5842,4783,4683,7076,126
III. Bất động sản đầu tư1,1171,2181,3201,4221,5231,6251,7271,8291,9302,0322,1342,2352,3372,4392,5402,6422,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,05614,53114,53114,53114,53114,53114,24914,22914,229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,3249,31910,2392,2493,4003,4003691,0951,3564,9557,0047,6716,1506,2622,9982,237
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0981,3368860337179431,0821,3217969181,5351,1601,1081,8301,4651,412
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN43,38441,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
A. Nợ phải trả2,7553,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,07511,4608,1988,0989,0247,18422,2289,793
I. Nợ ngắn hạn2,1682,4682,2032,4322,5202,0013,1223,7712,9845,3988,1695,0944,8686,0123,88518,8487,610
II. Nợ dài hạn5875635404401463,6554,5826,5035,8268,6783,2913,1043,2313,0123,2983,3802,183
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,63038,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,18434,54335,74037,44735,34732,61930,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN43,38441,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |