Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (dsd)

16.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,54368,35768,60819,59310,77177,57166,47917,3608,26677,39169,5308,8881,6036,4472,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,54368,35768,60819,59310,77177,57166,47917,3608,26677,39169,5308,8881,6036,4472,032
4. Giá vốn hàng bán24,89232,71831,62722,89023,73131,74128,45721,40321,74831,11827,37917,01513,52516,59514,612
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-12,34935,63936,981-3,297-12,96045,83138,023-4,043-13,48246,27342,151-8,127-11,922-10,148-12,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính32188213
7. Chi phí tài chính1,8405,2615,8494,9544,8965,3337,6609,2937,6586,4017,5206,2257,6165,3596,565
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6435,2615,8494,9544,8965,3337,6609,2937,6586,4017,5206,2257,6165,3596,565
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,0824,7254,5871,9064,6385,0135,5141,1744,4812,4931,4326066151,8281,859
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5842,8942,8772,5043,6532,6402,7752,4362,8082,6412,6861,4291,2932,1912,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-20,85222,76123,669-12,661-26,14632,85322,082-16,944-28,42834,73930,513-16,387-21,446-19,526-23,012
12. Thu nhập khác3163552581801,11212593531261,71116346060123
13. Chi phí khác125366-202718954243-5251,1894297021978137157
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)192-11460-538158-118617-1,136-3031,009-181266024-33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,66122,75124,129-13,199-25,98832,73522,699-18,081-28,73135,74830,332-16,361-21,386-19,502-23,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại436435435351351351267266288144144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)436435435351351351267266288144144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,09722,31623,694-13,550-26,33932,38522,432-18,347-29,02035,60430,188-16,361-21,386-19,502-23,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,09722,31623,694-13,550-26,33932,38522,432-18,347-29,02035,60430,188-16,361-21,386-19,502-23,045

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,48843,74820,40716,10519,46321,20252,47040,42123,59626,14538,70619,53912,38510,32942,29518,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,4231,3792,5371,1151,2409857,5543,4051,4672,2868,8208941,7341,0545,6533,451
1. Tiền20,4231,3792,5371,1151,2409857,5543,4051,4672,2868,8208941,7341,0545,6533,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,76336,99512,34110,50215,04516,22839,37333,34817,54520,66827,76814,7316,3485,29519,0547,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1131422,5014561,01078300592001,799190153112204
2. Trả trước cho người bán9,94129,5212,9243,0568,48711,09834,32329,80413,89215,40824,02311,0482,8852,07515,5594,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,7097,3326,9166,9905,5485,0524,7503,4863,4533,4613,5553,5293,4633,2203,4833,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho3,3403,4293,2962,6302,6933,6513,2192,7312,5482,6342,0211,6981,5541,5212,3991,253
1. Hàng tồn kho3,3403,4293,2962,6302,6933,6513,2192,7312,5482,6342,0211,6981,5541,5212,3991,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9631,9452,2331,8584843382,3249372,036556982,2162,7492,4592,1906,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8971,8712,1603101802642,250773646467969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9921,475230747861,9614752,1032,5991,8841,4546,139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7474747474747475819811311411257151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn687,303664,364663,103638,116615,579617,080581,913566,744573,856565,200554,163553,691560,955578,237562,763482,837
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định518,079429,003430,121435,540442,193448,428455,105440,163446,802453,449449,877456,183462,782488,959455,017394,680
1. Tài sản cố định hữu hình517,802428,711429,815435,220441,858448,080454,742439,786446,410453,043449,458455,749462,334488,454454,435393,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình278292306320335349363377391406420434448505582702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn102,734178,750173,044154,261122,274114,30770,43981,54879,16260,79470,06283,65882,49865,49687,54477,458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang102,734178,750173,044154,261122,274114,30770,43981,54879,16260,79470,06283,65882,49865,49687,54477,458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,48956,61059,93848,31551,11254,34556,36945,03247,89150,95734,22413,85015,67523,78320,20210,699
1. Chi phí trả trước dài hạn66,48956,61059,93848,31551,11254,34556,36945,03247,89150,95734,22413,85015,67523,78320,20210,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN730,791708,112683,510654,222635,041638,281634,383607,165597,452591,345592,869573,230573,340588,566605,058501,278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả145,436101,661309,188303,593270,863247,764276,250381,244353,184318,057355,187365,735349,301292,171264,299282,916
I. Nợ ngắn hạn43,59330,43095,44976,97274,09774,28179,31697,472123,202106,903134,899115,85980,56176,09180,37872,576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,08142,22838,71544,59639,19245,02371,75688,64066,22183,18267,45834,09440,83643,31448,486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,47718,72136,95624,69917,03820,60319,88312,55118,01117,61118,19315,47617,82521,62618,32513,353
4. Người mua trả tiền trước1,0631,3371,3155644596021,6981,0975727601,6305535699912,208266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước874,5515402524725,0203,1131677,1447,3302,701298254239,2232,319
6. Phải trả người lao động3,7112,8584,0922,9094,0183,0293,5212,4442,6302,4782,9541,9311,1261,8944,9373,812
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0661,7759,3268,9036,5534,2685,0548,7055,57211,86225,11729,38525,92610,2491,9383,341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1091,1889929319611,5681,0247516336401,1227587674714331,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn101,84371,230213,739226,621196,765173,483196,934283,772229,982211,154220,288249,876268,740216,080183,920210,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn98,37668,199211,143224,460194,955195,825282,930229,407210,867220,144249,876268,740216,080183,920210,339
7. Trái phiếu chuyển đổi172,023
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,4673,0312,5962,1611,8101,109842575287144
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,460
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu585,355606,451374,322350,629364,179390,518358,133225,921244,268273,287237,683207,495224,040296,395340,760218,363
I. Vốn chủ sở hữu585,355606,451374,322350,629364,179390,518358,133225,921244,268273,287237,683207,495224,040296,395340,760218,363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu471,000471,000366,000366,000366,000366,000366,000311,000311,000311,000311,000311,000311,000311,000311,000211,000
2. Thặng dư vốn cổ phần159,593159,59354,78054,78054,78054,78054,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-45,239-24,142-46,458-70,151-56,601-30,262-62,647-85,079-66,732-37,713-73,317-103,505-86,960-14,60529,7607,363
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN730,791708,112683,510654,222635,041638,281634,383607,165597,452591,345592,869573,230573,340588,566605,058501,278
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |