| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,188 | 28,123 | 27,150 | 32,333 | 29,949 | 28,175 | 25,701 | 25,012 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,832 | 14,548 | 12,262 | 14,488 | 14,042 | 11,139 | 9,296 | 6,581 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,335 | 12,356 | 13,870 | 16,643 | 15,195 | 15,851 | 14,339 | 16,466 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 937 | 800 | 938 | 1,120 | 712 | 1,132 | 2,048 | 1,959 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 83 | 419 | 81 | 81 | 54 | 18 | 6 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,025 | 7,981 | 6,470 | 6,511 | 8,350 | 8,286 | 10,609 | 9,559 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 24 | 24 | 24 | 224 | -488 | |||
| II. Tài sản cố định | 4,996 | 3,686 | 4,487 | 5,355 | 7,499 | 6,541 | 8,434 | 8,627 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 182 | 2,238 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 847 | 2,058 | 1,984 | 1,133 | 827 | 1,721 | 1,952 | 1,419 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 38,213 | 36,104 | 33,621 | 38,844 | 38,299 | 36,461 | 36,311 | 34,570 |
| A. Nợ phải trả | 17,909 | 16,518 | 12,949 | 18,406 | 18,191 | 18,397 | 17,573 | 18,260 |
| I. Nợ ngắn hạn | 17,909 | 16,518 | 12,949 | 18,406 | 18,191 | 18,397 | 17,573 | 18,260 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,304 | 19,586 | 20,671 | 20,438 | 20,109 | 18,064 | 18,738 | 16,310 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 38,213 | 36,104 | 33,621 | 38,844 | 38,299 | 36,461 | 36,311 | 34,570 |