| Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 1 2023 | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 | Qúy 1 2019 | Qúy 1 2018 | Qúy 1 2017 | Qúy 1 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,233 | 11,214 | 10,912 | 11,001 | 10,939 | 11,862 | 12,044 | 19,044 | 20,520 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 594 | 493 | 126 | 17 | 146 | 180 | 301 | 4,333 | 1,489 |
| 1. Tiền | 94 | 93 | 126 | 17 | 146 | 180 | 301 | 4,333 | 1,489 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 400 | |||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,502 | 3,818 | 3,771 | 3,944 | 3,774 | 4,647 | 4,714 | 6,612 | 5,948 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 958 | 958 | 909 | 980 | 946 | 919 | 917 | 2,980 | 2,150 |
| 2. Trả trước cho người bán | 66 | 65 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 70 | 274 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,663 | 3,673 | 3,687 | 3,809 | 3,672 | 3,673 | 3,742 | 3,561 | 3,525 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,186 | -878 | -878 | -899 | -899 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 108 | 1,332 | 1,353 | 1,353 | 1,356 | 1,371 | 1,395 | 2,445 | 2,621 |
| 1. Hàng tồn kho | 108 | 1,332 | 1,353 | 1,353 | 1,894 | 1,908 | 1,932 | 2,445 | 2,621 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -537 | -537 | -538 | ||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 29 | 5,571 | 5,662 | 5,687 | 5,663 | 5,665 | 5,635 | 5,654 | 10,462 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 5,563 | 5,654 | 5,668 | 5,655 | 5,656 | 5,626 | 5,646 | 10,441 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8 | 11 | 1 | ||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 21 | ||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,540 | 13,367 | 14,237 | 15,113 | 15,817 | 16,745 | 17,830 | 19,149 | 11,712 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 4,337 | 4,976 | 5,606 | 6,240 | 6,874 | 7,578 | 8,317 | 9,117 | 2,664 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 4,337 | 4,976 | 5,606 | 6,240 | 6,874 | 7,575 | 8,312 | 9,102 | 2,652 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 2 | 6 | 14 | 12 | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 522 | 522 | |||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | 522 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,203 | 7,870 | 8,109 | 8,351 | 8,421 | 8,646 | 8,990 | 9,510 | 8,526 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,203 | 7,870 | 8,109 | 8,351 | 8,421 | 8,646 | 8,990 | 9,510 | 8,526 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,773 | 24,581 | 25,149 | 26,114 | 26,756 | 28,607 | 29,874 | 38,193 | 32,231 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 7,920 | 10,795 | 11,004 | 11,400 | 11,118 | 11,287 | 11,321 | 16,839 | 13,438 |
| I. Nợ ngắn hạn | 7,639 | 10,685 | 10,894 | 11,290 | 11,118 | 11,287 | 11,321 | 16,839 | 13,438 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 400 | 1,200 | 1,260 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,300 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,090 | 6,227 | 6,259 | 6,465 | 6,341 | 6,288 | 6,071 | 10,760 | 7,901 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 992 | 992 | 992 | 992 | 1,102 | 1,110 | 1,133 | 1,349 | 1,455 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 65 | 27 | 10 | 2 | 1 | 79 | 189 | 623 | |
| 6. Phải trả người lao động | 344 | 485 | 549 | 753 | 531 | 488 | 543 | 618 | 539 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,748 | 1,753 | 1,774 | 1,829 | 1,892 | 2,150 | 2,294 | 2,723 | 1,620 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 281 | 110 | 110 | 110 | |||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 281 | 110 | 110 | 110 | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,853 | 13,786 | 14,144 | 14,715 | 15,638 | 17,321 | 18,553 | 21,354 | 18,793 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 6,853 | 13,786 | 14,144 | 14,715 | 15,638 | 17,321 | 18,553 | 21,354 | 18,793 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 32,979 | 34,364 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -26,126 | -19,192 | -18,834 | -18,264 | -17,340 | -15,658 | -14,425 | -11,625 | -15,570 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,773 | 24,581 | 25,149 | 26,114 | 26,756 | 28,607 | 29,874 | 38,193 | 32,231 |