Công ty Cổ phần Rượu Hapro (hav)

3.60
-0.30
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.60
3.60
3.60
300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.6
0 Bi
3 Mi
4,174
6.3 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 600 3.90 17,800
0 4.00 500
0.00 0 4.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 3.60 -0.30 200 200
10:10 3.60 -0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 1.23 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 1.01 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 1.01 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản14,77324,58125,14926,114
Tổng nợ7,92010,79511,00411,400
Vốn chủ sở hữu6,85313,78614,14414,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |