Công ty Cổ phần Rượu Hapro (hav)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
2,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.5
-0.3k
0 lần
-4%
-6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
12 tỷ
3 triệu
697
4.8 - 2.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
11 tỷ
14 tỷ
77.8%
56.2%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.9%
VGI 23.20 (-0.10) 6.9%
BSR 21.60 (-0.20) 6.8%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 900 3.30 100
2.90 500 0.00 0
2.80 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 3 0 500 500
13:17 3 0 1,000 1,500
13:27 3 0 600 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 1.23 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 1.01 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 1.01 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |