Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức (hmd)

19
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,16056,01268,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3806,82410,603
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,05736,05342,397
IV. Tổng hàng tồn kho11,61012,76115,679
V. Tài sản ngắn hạn khác113374193
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn93,10391,57772,090
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1321,1321,132
II. Tài sản cố định6,4016,3437,852
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,57084,10263,107
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,263147,589140,961
A. Nợ phải trả67,49275,10866,966
I. Nợ ngắn hạn66,72272,07364,375
II. Nợ dài hạn7703,0362,591
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,77172,48173,995
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,263147,589140,961
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |