| Chỉ tiêu |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
| 4. Giá vốn hàng bán |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
| 7. Chi phí tài chính |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay |
| 9. Chi phí bán hàng |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,160 | 56,012 | 68,871 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,380 | 6,824 | 10,603 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,057 | 36,053 | 42,397 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 11,610 | 12,761 | 15,679 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 113 | 374 | 193 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 93,103 | 91,577 | 72,090 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,132 | 1,132 | 1,132 |
| II. Tài sản cố định | 6,401 | 6,343 | 7,852 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 85,570 | 84,102 | 63,107 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||
| VII. Lợi thế thương mại | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 146,263 | 147,589 | 140,961 |
| A. Nợ phải trả | 67,492 | 75,108 | 66,966 |
| I. Nợ ngắn hạn | 66,722 | 72,073 | 64,375 |
| II. Nợ dài hạn | 770 | 3,036 | 2,591 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 78,771 | 72,481 | 73,995 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 146,263 | 147,589 | 140,961 |