CTCP Lilama 69-3 (l63)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn358,819307,905553,755668,397699,548691,822701,662623,886656,255551,416328,532366,907396,754436,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,97113,3527,5278,2769,63279,70118,86321,76021,440129,0329,3095,3502,83412,567
1. Tiền14,97113,0227,5278,2769,63249,70118,86321,76021,440129,0329,3095,3502,83412,567
2. Các khoản tương đương tiền33030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0319,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0319,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,146187,901281,220250,028438,681306,529259,484215,431369,291364,966268,759300,317296,422360,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng212,297195,143276,990199,492431,378296,333245,566150,311158,573172,298182,066167,629188,388199,527
2. Trả trước cho người bán3,7621,9336,85142,1877,1957,7656,38350,822196,144128,0383,4824,2494,8106,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng17147,54863,12299,387100,764147,128
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,21915,95720,51029,48119,73920,46321,81623,58019,88619,80320,10330,1042,4746,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,131-25,131-23,131-21,131-19,631-18,031-14,281-9,281-5,482-2,722-14-1,053-14-14
IV. Tổng hàng tồn kho126,55795,707257,246377,485244,183299,800417,018376,810261,81052,92349,82360,52796,40462,910
1. Hàng tồn kho126,57695,727257,266377,505244,203299,819417,038376,830261,83052,94349,84360,55096,43162,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-24-27-41
V. Tài sản ngắn hạn khác9,1141,2211,48810,843608564,5021239056407141,093859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1721,2211,4886,837722899640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,9423,3304,502121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6766013426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7141,093859
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn256,432138,426140,457147,207169,184173,207191,715198,847208,260253,250190,683179,156221,760214,459
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7241,0045741738028111,1241,2681,13266,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,7241,0045741738028111,1241,2681,13266,475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định150,050122,012125,642133,015149,869163,959172,563184,914191,169178,874122,819132,417105,542100,547
1. Tài sản cố định hữu hình105,144104,606115,710128,486129,507136,550140,161151,811165,406175,736122,448132,046105,17299,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính44,45416,9129,3983,95619,74826,75531,70832,36925,3922,767
3. Tài sản cố định vô hình453493533574614654694735371371371371371788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn96,3576,8841,2101,2101,2101,2103,6592,0046,3124,68849,44030,36375,21575,273
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang96,3576,8841,2101,2101,2101,2103,6592,0046,3124,68849,44030,36375,21575,273
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,00013,87513,87538,64337,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,87513,87538,64337,536
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3018,52612,03111,80916,3037,22614,36910,6619,6483,2134,5502,5022,3601,103
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6617471,3231,1005,5957,22614,36910,6619,6483,2134,5502,5022,3601,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6407,77910,70810,70810,708
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN615,251446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả532,033383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944444,521516,347550,022
I. Nợ ngắn hạn354,754307,127549,805659,375661,999691,434699,712617,893650,051446,594327,659360,577417,328434,091
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn169,349214,599325,676390,219433,785458,912416,830318,714215,137191,353187,966186,548209,425242,123
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,32249,519140,385152,378150,767154,998136,78670,66459,30044,84857,51179,35498,16380,617
4. Người mua trả tiền trước57,1525,92114,80133,22513,96237,95157,044186,389221,090144,2829035,77928,36114,236
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4042,5139,65710,33818,4076,0844,3487,70717,53422,68827,02536,56929,28132,739
6. Phải trả người lao động29,03422,12337,43626,39525,10526,09827,81127,28037,18118,33818,25812,65419,36725,484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,9277,65312,92529,7449,6882,20347,7931,34194,59113,86821,11112,0466118,764
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,700
11. Phải trả ngắn hạn khác4,8414,7718,88217,01910,2174,9828,7435,4804,90911,18213,81223,18527,72116,116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2427425670207359317310361,0734,4424,9484,012
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn177,27976,71982,33948,63599,29566,28786,71498,145105,912252,52688,28583,94499,019115,931
1. Phải trả người bán dài hạn43,23251,65552,7041,1092,8122,8124,81617,37817,49117,97218,0577,3149,58812,641
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,48115,89123,95546,00091,90555,08062,53542,70537,969186,2592,7471,34715,09223,339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,4419,1745,6801,5264,5788,39518,48336,15750,45348,29567,17874,31374,33978,554
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm265
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,132
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn76,1258801,904303970
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,21762,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271101,542102,166100,849
I. Vốn chủ sở hữu82,85762,08361,504106,977106,725106,500106,047105,696107,204104,672102,303100,274101,89499,415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,79482,79482,79482,79482,79482,79482,79477,69777,69777,69777,69761,18361,18361,183
2. Thặng dư vốn cổ phần202020202020204,6754,6754,6754,6754,6754,6754,675
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái575
8. Quỹ đầu tư phát triển17,12717,12717,12717,07517,01416,50615,38011,5908,5678,4047,9345,877
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7062,7062,7062,711
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0135,0135,0134,9954,9754,8304,5083,8193,7133,6323,3972,711
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43-20,730-43,4502,0241,7721,6171,2441,9874,9446,8914,94519,67422,00021,682
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3614015646167128089049991,3488749681,2682721,433
1. Nguồn kinh phí1231231231231231231,0596126629192721,433
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định361401441493589685780876289262306349
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN615,251446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |