| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,338 | 3,102 | 3,743 | 4,106 | 4,874 | 117,818 | 4,844 | 4,031 | 20,908 | 20,196 | 4,376 | 5,266 | 9,062 | 4,079 | 7,064 | 3,694 | 4,107 | 4,496 | 5,967 | 8,191 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,338 | 3,102 | 3,743 | 4,106 | 4,874 | 117,818 | 4,844 | 4,031 | 20,908 | 20,196 | 4,376 | 5,266 | 9,062 | 4,079 | 7,064 | 3,694 | 4,107 | 4,496 | 5,967 | 8,191 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 3,066 | 3,065 | 4,024 | 4,378 | 4,798 | 109,151 | 5,298 | 4,980 | 21,896 | 20,919 | 4,642 | 4,976 | 7,416 | 4,075 | 4,522 | 3,885 | 4,061 | 4,437 | 5,890 | 7,965 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 272 | 37 | -281 | -271 | 76 | 8,668 | -454 | -949 | -988 | -723 | -267 | 289 | 1,647 | 3 | 2,542 | -192 | 46 | 59 | 77 | 226 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 29,341 | 3,169 | 9,983 | 16,106 | 37,876 | 73,926 | 22,515 | 12,584 | 50,813 | 37,791 | 12,859 | 39,811 | 82,958 | 41,243 | 126,503 | 125,496 | 47,066 | 55,427 | 4,622 | 3,104 |
| 7. Chi phí tài chính | 7,715 | 8,279 | 6,443 | 5,567 | 63,367 | 32,465 | -28,437 | 44,168 | 29,529 | 14,306 | 67,710 | 35,494 | 122,643 | 87,030 | 100,557 | -1,663 | 34,410 | -10,767 | -47,365 | 128,522 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,261 | 5,268 | 4,892 | 3,787 | 9,298 | 12,391 | 10,554 | 13,857 | 12,896 | 13,433 | 13,137 | 13,241 | 14,486 | 14,017 | 6,066 | 6,845 | 8,566 | 10,068 | 7,115 | 5,923 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -56 | 69 | -231 | -482 | -311 | 395 | 436 | 269 | -59 | 332 | ||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | -47 | 47 | 8 | |||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,941 | 4,129 | 3,731 | 3,110 | 4,076 | 3,485 | 3,495 | 3,461 | -1,639 | 8,728 | 3,213 | 3,323 | 4,460 | 4,251 | 3,217 | -64 | 2,985 | 2,759 | 3,017 | 1,509 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,958 | -9,202 | -472 | 7,158 | -29,491 | 46,643 | 47,050 | -36,041 | 21,935 | 13,970 | -58,261 | 1,051 | -42,980 | -50,346 | 25,667 | 127,468 | 9,986 | 63,435 | 49,380 | -126,702 |
| 12. Thu nhập khác | 1 | 269 | 1 | 120 | 850 | 27 | 2,130 | 160 | 1,099 | 513 | 523 | 1,122 | 4,790 | 1,209 | 27 | |||||
| 13. Chi phí khác | 24 | 766 | 695 | 515 | 1 | 12 | 1,103 | 120 | 1,754 | 452 | -150 | 190 | ||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -23 | -766 | 269 | 1 | 120 | 155 | -488 | 2,129 | -12 | -943 | 979 | -1,240 | 71 | 1,122 | 4,790 | 1,359 | -163 | |||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 16,935 | -9,968 | -204 | 7,159 | -29,371 | 46,798 | 47,050 | -36,529 | 24,064 | 13,958 | -59,204 | 1,051 | -42,002 | -51,587 | 25,738 | 128,590 | 14,777 | 63,435 | 50,739 | -126,865 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,167 | -814 | -233 | 1,047 | -4,068 | 6,134 | 464 | -526 | 526 | -9,261 | -10,029 | 3,346 | 26,689 | -455 | 1,702 | 237 | 5 | |||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -356 | 201 | 248 | -153 | -359 | 108 | -241 | 227 | 137 | -1,368 | 719 | 167 | 1,974 | -275 | 555 | -1,070 | 1,831 | -1,761 | 1,706 | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,810 | -613 | 14 | 894 | -4,427 | 6,242 | 223 | 227 | 137 | -1,368 | 192 | 693 | -7,288 | -10,304 | 3,901 | 25,619 | 1,375 | -59 | 1,943 | 5 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 15,124 | -9,355 | -218 | 6,265 | -24,944 | 40,556 | 46,827 | -36,756 | 23,927 | 15,326 | -59,396 | 358 | -34,714 | -41,282 | 21,837 | 102,971 | 13,401 | 63,494 | 48,796 | -126,870 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 74 | -74 | 20 | 28 | -50 | 41 | 374 | -288 | 142 | 69 | -326 | 21 | -127 | -177 | 387 | 379 | -161 | 152 | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 15,051 | -9,281 | -238 | 6,237 | -24,893 | 40,515 | 46,453 | -36,468 | 23,784 | 15,257 | -59,071 | 337 | -34,587 | -41,105 | 21,450 | 102,592 | 13,562 | 63,342 | 48,796 | -126,870 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 803,685 | 636,403 | 652,427 | 581,947 | 571,175 | 718,809 | 824,792 | 1,105,073 | 923,981 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,662 | 3,593 | 7,437 | 34,489 | 8,141 | 4,997 | 13,900 | 41,707 | 33,605 |
| 1. Tiền | 16,662 | 2,993 | 6,537 | 33,589 | 7,241 | 4,097 | 13,000 | 41,707 | 32,505 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 600 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 1,100 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 442,778 | 353,892 | 366,129 | 287,910 | 291,865 | 244,238 | 509,948 | 563,438 | 253,729 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 450,174 | 363,192 | 373,263 | 249,588 | 219,287 | 247,679 | 512,546 | 603,660 | 258,896 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -7,396 | -9,301 | -7,134 | -6,859 | -5,446 | -3,441 | -2,598 | -40,221 | -5,167 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,182 | 78,023 | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 340,281 | 274,721 | 274,769 | 255,412 | 267,073 | 467,189 | 290,558 | 489,216 | 626,008 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 69,474 | 7,508 | 7,884 | 8,037 | 7,581 | 89,300 | 9,494 | 6,129 | 5,280 |
| 2. Trả trước cho người bán | 17,564 | 19,154 | 19,015 | 17,539 | 17,800 | 17,465 | 17,418 | 17,519 | 17,518 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 221,300 | 181,100 | 183,104 | 166,600 | 180,400 | 176,000 | 108,000 | 303,000 | 448,500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,002 | 69,615 | 67,422 | 65,893 | 63,950 | 187,082 | 158,304 | 165,225 | 157,367 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -59 | -2,657 | -2,657 | -2,657 | -2,657 | -2,657 | -2,657 | -2,657 | -2,657 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 30 | 236 | 236 | 122 | 22 | ||||
| 1. Hàng tồn kho | 30 | 236 | 236 | 122 | 22 | ||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,964 | 4,168 | 4,092 | 3,900 | 3,860 | 2,264 | 10,363 | 10,712 | 10,639 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 174 | 196 | 228 | 173 | 186 | 267 | 227 | 176 | 226 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,651 | 2,836 | 2,735 | 2,597 | 2,521 | 1,419 | 8,849 | 8,760 | 8,706 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,140 | 1,136 | 1,130 | 1,130 | 1,153 | 577 | 1,288 | 1,777 | 1,707 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 138,462 | 129,988 | 129,988 | 149,169 | 149,506 | 135,397 | 238,878 | 236,697 | 243,248 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,428 | 3,391 | 3,369 | 3,369 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,328 | 3,428 | 3,391 | 3,369 | 3,369 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 13,875 | 5,395 | 5,762 | 4,902 | 5,231 | 6,002 | 6,176 | 6,831 | 7,485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 13,875 | 5,395 | 5,762 | 4,902 | 5,231 | 6,002 | 6,176 | 6,831 | 7,485 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 3,417 | 108,055 | 108,949 | 109,844 |
| - Nguyên giá | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 60,299 | 3,417 | 110,738 | 110,738 | 110,738 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -2,683 | -1,789 | -894 | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 360 | 360 | 41,000 | 41,647 | 41,000 | 41,000 | |||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 360 | 360 | 41,000 | 41,647 | 41,000 | 41,000 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,600 | 60,600 | 60,600 | 80,600 | 80,600 | 81,550 | 79,609 | 76,549 | 81,550 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 80,000 | 80,000 | 80,950 | 80,950 | 80,950 | 80,950 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,941 | -5,001 | |||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 41 | 48 | |||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 41 | 48 | |||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 942,147 | 766,385 | 782,415 | 731,116 | 720,681 | 854,206 | 1,063,670 | 1,341,771 | 1,167,229 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 387,964 | 227,326 | 234,002 | 182,485 | 178,314 | 286,895 | 536,916 | 861,843 | 638,749 |
| I. Nợ ngắn hạn | 235,353 | 74,623 | 80,714 | 29,666 | 25,593 | 134,128 | 307,159 | 482,369 | 60,038 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 212,013 | 54,887 | 63,368 | 517 | 106,221 | 269,534 | 422,252 | 10,590 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,325 | 8,196 | 8,833 | 9,813 | 9,495 | 10,059 | 15,500 | 13,936 | 13,787 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,445 | 251 | 994 | 1,477 | 1,030 | 7,156 | 247 | 188 | 1,309 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,354 | 1,626 | 1,354 | 1,096 | 1,940 | 1,193 | 1,243 | 1,293 | 1,806 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,931 | 4,205 | 679 | 11,336 | 7,736 | 4,037 | 15,153 | 39,038 | 26,943 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,289 | 3,347 | 3,372 | 3,306 | 3,267 | 3,329 | 3,342 | 3,361 | 3,299 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,944 | 2,058 | 2,060 | 2,068 | 2,073 | 2,080 | 2,087 | 2,249 | 2,252 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 152,612 | 152,703 | 153,288 | 152,819 | 152,721 | 152,768 | 229,757 | 379,474 | 578,712 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 108 | 118 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 149,479 | 149,215 | 150,000 | 149,738 | 149,479 | 149,215 | 226,312 | 375,788 | 575,243 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,024 | 3,380 | 3,179 | 2,972 | 3,133 | 3,445 | 3,337 | 3,577 | 3,350 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 554,183 | 539,059 | 548,414 | 548,632 | 542,367 | 567,310 | 526,754 | 479,928 | 528,480 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 554,183 | 539,059 | 548,414 | 548,632 | 542,367 | 567,310 | 526,754 | 479,928 | 528,480 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 434,763 | 414,070 | 414,070 | 414,070 | 414,070 | 414,070 | 414,070 | 414,070 | 414,070 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 | 28,615 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | -1 | ||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 | 9,344 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 77,823 | 83,466 | 92,747 | 92,985 | 86,748 | 111,634 | 71,119 | 24,666 | 72,820 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,639 | 3,565 | 3,639 | 3,619 | 3,591 | 3,649 | 3,609 | 3,235 | 3,633 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 942,147 | 766,385 | 782,415 | 731,116 | 720,681 | 854,206 | 1,063,670 | 1,341,771 | 1,167,229 |