CTCP MHC (mhc)

13.55
-0.05
(-0.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,3383,1023,7434,1064,87414,289131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,019
Giá vốn hàng bán3,0663,0654,0244,3784,79814,532124,22852,43419,89822,35332,14152,84663,73462,76161,282
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27237-281-27176-2437,340-1,6884,0014081,2962,0796,6699,1656,737
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,958-9,202-4727,158-29,49114,44128,160-32,31359,831-3,90012,11243,31515,27780,895114,026
Tổng lợi nhuận trước thuế16,935-9,968-2047,159-29,37113,92227,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,298
Lợi nhuận sau thuế 15,124-9,355-2186,265-24,94411,81625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,051-9,281-2386,237-24,89311,76925,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,423
Tổng tài sản ngắn hạn803,685636,403652,427581,947571,175803,685571,175923,9811,175,036839,941715,177723,816594,075442,304386,901
Tiền mặt16,6623,5937,43734,4898,14116,6628,14133,605142,18012,4839,0416,41313,27911,5006,422
Đầu tư tài chính ngắn hạn442,778353,892366,129287,910291,865442,778291,865253,729588,736397,604451,045640,070531,783402,435186,001
Hàng tồn kho3023623623635811
Tài sản dài hạn138,462129,988129,988149,169149,506138,462149,506232,241299,67829,14138,17642,25247,83572,79275,999
Tài sản cố định13,8755,3955,7624,9025,23113,8755,2317,48510,2792,2393,0545,3026,5595,60235,479
Đầu tư tài chính dài hạn60,60060,60060,60080,60080,60060,60080,60070,54361,76812,22810,73510,70013,25128,31930,507
Tổng tài sản942,147766,385782,415731,116720,681942,147720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900
Tổng nợ387,964227,326234,002182,485178,314387,964178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,352
Vốn chủ sở hữu554,183539,059548,414548,632542,367554,183542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.62KK1.17KK0.22K0.94K0.38K1.82K4.15K5.21K1.15K0.29K0.01KKK0.01K3.57K2.34K2.42K2.39K
Giá cuối kỳ6.63K8.95K3.71K13.37K7.13K2.66K4.05K4.37K4.06K7.62K6.75K1.69K1.18K0.97K3.38K4.14K2.86K15.22K6.86K4.99K1.49K
Giá / EPS (PE)24.49 (lần)14.47 (lần) (lần)11.44 (lần) (lần)12.18 (lần)4.31 (lần)11.45 (lần)2.23 (lần)1.84 (lần)1.30 (lần)1.47 (lần)4.08 (lần)121.75 (lần) (lần) (lần)416.22 (lần)4.27 (lần)2.93 (lần)2.06 (lần)0.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)20.17 (lần)2.82 (lần)3.03 (lần)23.16 (lần)12.97 (lần)3.29 (lần)2.78 (lần)2.03 (lần)1.85 (lần)3.04 (lần)1.31 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.59 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách12.75K13.10K12.50K13.74K12.54K12.51K13.56K15.04K14.81K16.25K14.61K9.07K7.74K7.76K7.25K9.78K14.28K14.50K15.55K14.94K14.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.68 (lần)0.30 (lần)0.97 (lần)0.57 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.20 (lần)1.05 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)38 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.30%79.25%79.91%79.68%96.65%94.93%94.48%92.55%85.87%83.58%24.60%33.20%37.76%41.61%48.33%28.94%40.45%33.37%50.06%39.76%34.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.70%20.75%20.09%20.32%3.35%5.07%5.52%7.45%14.13%16.42%75.40%66.80%62.24%58.39%51.67%71.06%59.55%66.63%49.94%60.24%65.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.18%24.74%55.24%61.42%40.23%31.25%33.38%23.32%5.87%4.83%22.82%46.40%55.33%57.75%61.99%68.46%57.03%49.79%46.33%51.74%56.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.01%32.88%123.44%159.19%67.31%45.45%50.11%30.40%6.24%5.07%29.58%86.58%123.88%136.70%163.10%217.02%132.71%99.17%86.33%107.20%128.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.82%75.26%44.76%38.58%59.77%68.75%66.62%76.68%94.13%95.17%77.18%53.60%44.67%42.25%38.01%31.54%42.97%50.21%53.67%48.26%43.69%
6/ Thanh toán hiện hành341.48%2,231.76%355.36%430.81%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.33%68.37%80.82%120.92%58%110.99%99.82%191.42%176.46%159.53%
7/ Thanh toán nhanh341.48%2,230.84%355.36%430.68%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.32%68.36%80.62%120.77%55.30%103.64%89.49%158.91%160.73%159.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.08%31.81%12.92%52.13%14.32%3.86%4.14%26.92%38.36%30.16%3.48%39.19%14.41%19.86%12.16%5.74%20.85%27.89%49.61%67.09%47.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.52%18.26%4.39%1.62%2.62%4.44%7.17%10.97%13.96%14.69%27.16%27.84%51.06%50.72%50.54%41.30%58.68%89.41%115.24%78.10%79.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.78%23.03%5.49%2.03%2.71%4.68%7.59%11.85%16.26%17.58%110.42%83.85%135.19%121.90%104.57%142.68%145.08%267.96%230.21%196.44%229.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.58%24.26%9.81%4.20%4.38%6.46%10.76%14.30%14.83%15.44%35.19%51.94%114.30%120.05%132.96%130.93%136.56%178.08%214.72%161.83%181.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%52,638.98%%5,558.10%%%1,000,000%%%1,000,000%1,000,000%819,500%1,000,000%40,505.86%92,246.10%3,993.50%2,213.87%2,273.46%1,215.34%1,818.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần82.36%19.46%-60.28%202.42%-5.14%27.05%64.39%17.74%82.91%165.28%101.34%24.34%3.27%0.09%-33.53%-18.72%0.04%13.82%7.01%10%9.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.25%3.55%%3.28%%1.20%4.62%1.95%11.58%24.29%27.52%6.78%1.67%0.04%%%0.02%12.36%8.08%7.81%7.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.12%4.72%%8.50%%1.75%6.93%2.54%12.30%25.52%35.66%12.64%3.74%0.10%%%0.05%24.61%15.06%16.18%16.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)81%21%-58%243%-5%28%67%20%95%183%135%32%4%%-31%-14%%16%8%12%12%
Tăng trưởng doanh thu-89.14%159.27%112.33%5%-31.93%-39.12%-21.98%-2.12%5.74%-2.43%9.21%-46.76%-5.07%-3.36%-24.70%-24.51%-5.14%8.25%38.10%-5.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.04%-183.71%-163.23%-4,234.79%-112.94%-74.42%183.07%-79.05%-46.95%59.14%354.67%296.48%3,528.70%-100.25%34.84%-40,218.52%-99.76%113.28%-3.13%1.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả117.57%-72.08%-29.48%159.04%48.53%-7.94%70.86%394.96%35.28%-61.85%-44.94%-18.11%-9.64%-10.30%-44.27%28.76%65.55%49.93%-16.18%-12.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.18%4.81%-9.05%9.54%0.29%1.49%3.68%1.52%10.06%122.40%61.18%17.17%-0.29%7.03%-25.85%-21.26%23.70%30.52%4.08%5.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.73%-37.67%-21.60%69.69%15.36%-1.66%19.34%24.62%11.28%80.34%11.94%-2.36%-5.69%-3.71%-38.46%7.27%44.53%39.52%-6.40%-4.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |