CTCP MHC (mhc)

13.05
-0.40
(-2.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.45
13.20
13.40
12.70
28,200
12.8K / 12.7K
0.3K / 0.3K
30.9x / 30.8x
0.7x / 0.7x
1% # 2%
1.2
363 Bi
43 Mi / 43Mi
74,622
8.9 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.75 700 13.05 1,800
12.70 600 13.10 400
12.60 200 13.15 10,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 32.3%
VGC 40.60 (-1.60) 23.8%
VIX 21.80 (-1.60) 23.6%
IDC 35.60 (-1.40) 15.9%
VCW 32.00 (-1.00) 3.2%
PXL 15.40 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 13.20 -0.25 1,200 1,200
10:10 13.20 -0.25 2,400 3,600
10:51 13.20 -0.25 1,600 5,200
10:55 13.05 -0.40 100 5,300
11:30 13.40 -0.05 200 5,500
13:53 13.10 -0.35 600 6,100
13:54 13.10 -0.35 2,500 8,600
13:55 13.10 -0.35 2,000 10,600
14:10 13.10 -0.35 200 10,800
14:14 13.05 -0.40 1,000 11,800
14:16 13.05 -0.40 200 12,000
14:19 13.05 -0.40 5,300 17,300
14:23 13 -0.45 1,600 18,900
14:27 12.70 -0.75 3,000 21,900
14:30 13.10 -0.35 100 22,000
14:46 13.05 -0.40 6,200 28,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,3383,1023,7434,10614,289131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,019
Tổng lợi nhuận trước thuế16,935-9,968-2047,15913,92227,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,298
Lợi nhuận sau thuế 15,124-9,355-2186,26511,81625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,051-9,281-2386,23711,76925,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,423
Tổng tài sản942,147766,385782,415731,116942,147720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900
Tổng nợ387,964227,326234,002182,485387,964178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,352
Vốn chủ sở hữu554,183539,059548,414548,632554,183542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |