CTCP MHC (mhc)

13.55
-0.05
(-0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.75
13.75
13.30
15,200
12.8K / 12.7K
0.3K / 0.3K
30.9x / 30.8x
0.7x / 0.7x
1% # 2%
1.2
363 Bi
43 Mi / 43Mi
74,622
8.9 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 2,700 13.55 20,500
13.25 100 13.60 14,200
13.20 1,000 13.70 9,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.00 (-1.20) 32.3%
VGC 44.10 (-0.20) 23.8%
VIX 24.40 (-0.65) 23.6%
IDC 38.60 (-0.60) 15.9%
VCW 36.00 (0.00) 3.2%
PXL 16.20 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.75 0.30 1,400 1,400
09:18 13.70 0.25 400 1,800
09:19 13.65 0.20 300 2,100
09:21 13.60 0.15 500 2,600
09:24 13.30 -0.15 400 3,000
09:30 13.60 0.15 200 3,200
09:32 13.60 0.15 100 3,300
09:35 13.60 0.15 600 3,900
10:10 13.45 0 800 4,700
10:11 13.40 -0.05 1,100 5,800
10:14 13.30 -0.15 1,200 7,000
10:23 13.60 0.15 700 7,700
11:26 13.40 -0.05 100 7,800
13:14 13.40 -0.05 700 8,500
13:17 13.35 -0.10 1,000 9,500
13:23 13.40 -0.05 100 9,600
13:24 13.50 0.05 400 10,000
13:25 13.55 0.10 100 10,100
14:24 13.50 0.05 500 10,600
14:25 13.50 0.05 300 10,900
14:26 13.50 0.05 700 11,600
14:29 13.30 -0.15 1,100 12,700
14:45 13.55 0.10 2,500 15,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,3383,1023,7434,10614,289131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,019
Tổng lợi nhuận trước thuế16,935-9,968-2047,15913,92227,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,298
Lợi nhuận sau thuế 15,124-9,355-2186,26511,81625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,051-9,281-2386,23711,76925,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,423
Tổng tài sản942,147766,385782,415731,116942,147720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900
Tổng nợ387,964227,326234,002182,485387,964178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,352
Vốn chủ sở hữu554,183539,059548,414548,632554,183542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |