CTCP MHC (mhc)

7.11
0.21
(3.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
7.38
6.90
52,700
13.2K / 12.6K
0.5K / 0.5K
13.3x / 13.9x
0.5x / 0.5x
3% # 4%
2.1
286 Bi
41 Mi / 43Mi
225,774
10.5 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.11 800 7.21 1,000
7.10 500 7.22 10,000
7.09 600 7.26 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 41.45 (-0.15) 23.0%
IDC 55.00 (-0.60) 22.6%
GEX 20.95 (0.10) 22.1%
VIX 11.55 (0.00) 20.8%
CAV 69.30 (0.00) 7.4%
VCW 29.00 (0.00) 2.7%
PXL 14.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.90 0.42 1,200 1,200
09:19 6.90 0.42 100 1,300
09:25 6.90 0.42 900 2,200
09:27 6.90 0.42 1,000 3,200
09:30 6.90 0.42 100 3,300
09:31 6.90 0.42 300 3,600
09:41 7.10 0.62 200 3,800
09:43 6.95 0.47 500 4,300
09:45 7.11 0.63 1,900 6,200
09:46 7.13 0.65 1,200 7,400
09:47 7.15 0.67 500 7,900
09:48 7.30 0.82 9,600 17,500
09:49 7.38 0.90 15,100 32,600
09:50 7.38 0.90 3,600 36,200
09:51 7.38 0.90 200 36,400
09:53 7.30 0.82 400 36,800
09:54 7.30 0.82 2,800 39,600
10:10 7.22 0.74 4,200 43,800
10:12 7.22 0.74 1,700 45,500
10:21 7.21 0.73 1,600 47,100
10:22 7.16 0.68 3,800 50,900
10:23 7.09 0.61 1,600 52,500
11:20 7.11 0.63 200 52,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7434,1064,874117,818131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế-2047,159-29,37146,79827,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế -2186,265-24,94440,55625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2386,237-24,89340,51525,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản782,415731,116720,681854,206720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ234,002182,485178,314286,895178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,414548,632542,367567,310542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |