CTCP MHC (mhc)

8.98
0.08
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
9
8.65
54,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.3
1.7k
6.4 lần
9%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
311 tỷ
41 triệu
245,169
13.0 - 3.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 51.40 (-0.50) 29.8%
IDC 59.20 (0.20) 24.3%
GEX 20.65 (-0.30) 22.7%
VIX 16.80 (0.05) 12.8%
CAV 71.70 (-0.30) 5.4%
VCW 30.90 (0.00) 3.1%
PXL 12.90 (-0.10) 1.4%
MHC 8.98 (0.08) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 100 8.99 200
8.81 100 9.00 9,500
8.80 2,100 9.01 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 8.90 0 100 100
10:16 8.89 -0.01 100 200
10:17 8.90 0 100 300
11:10 8.65 -0.25 5,100 5,400
11:15 8.67 -0.23 100 5,500
11:26 8.87 -0.03 300 5,800
11:27 8.90 0 100 5,900
11:28 8.90 0 1,000 6,900
13:14 8.80 -0.10 100 7,000
13:20 8.90 0 100 7,100
13:26 8.90 0 200 7,300
13:39 8.99 0.09 6,000 13,300
13:44 9 0.10 24,000 37,300
13:52 8.90 0 1,000 38,300
13:53 8.90 0 2,000 40,300
14:10 8.90 0 1,100 41,400
14:12 8.90 0 100 41,500
14:14 8.99 0.09 6,000 47,500
14:16 8.90 0 100 47,600
14:19 8.98 0.08 100 47,700
14:22 9 0.10 7,000 54,700
14:44 8.98 0.08 100 54,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1064,874117,8184,844131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế7,159-29,37146,79847,05027,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế 6,265-24,94440,55646,82725,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,237-24,89340,51546,45325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản731,116720,681854,2061,063,670720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ182,485178,314286,895536,916178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,632542,367567,310526,754542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc