CTCP MHC (mhc)

9.95
-0.25
(-2.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
9.90
10.30
9.90
222,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.7
1.2k
11 lần
5%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
536 tỷ
41 triệu
241,683
13.0 - 3.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
537 tỷ
527 tỷ
101.9%
49.5%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 50.30 (-0.10) 29.6%
GEX 21.25 (-0.85) 25.5%
IDC 49.30 (0.20) 20.9%
VIX 16.70 (-1.05) 14.0%
CAV 76.50 (1.80) 5.3%
VCW 32.00 (0.80) 3.0%
PXL 10.10 (-0.20) 1.1%
MHC 9.95 (-0.25) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.95 20,200 10.00 3,700
9.93 200 10.15 200
9.92 1,200 10.20 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.90 -1.05 4,500 4,500
09:17 10.15 -0.80 100 4,600
09:19 10.15 -0.80 200 4,800
09:20 10.15 -0.80 100 4,900
09:22 10 -0.95 4,400 9,300
09:24 10 -0.95 5,600 14,900
09:26 10.30 -0.65 15,000 29,900
09:27 10.30 -0.65 2,200 32,100
09:28 10.25 -0.70 200 32,300
09:29 10.25 -0.70 700 33,000
09:31 10.20 -0.75 1,300 34,300
09:33 10.15 -0.80 2,100 36,400
09:37 10 -0.95 8,800 45,200
09:39 9.91 -1.04 2,700 47,900
09:40 9.91 -1.04 200 48,100
09:45 9.96 -0.99 200 48,300
09:46 9.95 -1 500 48,800
09:47 9.95 -1 1,200 50,000
09:55 9.95 -1 2,000 52,000
09:56 9.96 -0.99 300 52,300
09:57 9.97 -0.98 500 52,800
09:59 9.97 -0.98 5,000 57,800
10:10 9.97 -0.98 9,600 67,400
10:12 9.97 -0.98 100 67,500
10:14 9.98 -0.97 400 67,900
10:18 9.99 -0.96 200 68,100
10:22 10 -0.95 5,400 73,500
10:23 9.99 -0.96 800 74,300
10:24 9.99 -0.96 400 74,700
10:25 9.98 -0.97 100 74,800
10:26 9.98 -0.97 900 75,700
10:30 9.98 -0.97 300 76,000
10:33 9.99 -0.96 1,000 77,000
10:34 9.99 -0.96 3,400 80,400
10:37 10 -0.95 500 80,900
10:39 10 -0.95 3,600 84,500
10:41 10 -0.95 2,000 86,500
10:50 10.10 -0.85 1,000 87,500
10:51 10.10 -0.85 100 87,600
10:54 10.10 -0.85 600 88,200
10:56 10.10 -0.85 100 88,300
10:57 10 -0.95 19,400 107,700
10:58 10 -0.95 2,900 110,600
10:59 10 -0.95 4,700 115,300
11:10 9.95 -1 23,000 138,300
11:20 10 -0.95 2,500 140,800
11:22 10 -0.95 500 141,300
11:26 10 -0.95 4,500 145,800
11:27 10 -0.95 2,400 148,200
13:10 10.05 -0.90 7,000 155,200
13:11 10 -0.95 3,200 158,400
13:12 10 -0.95 4,200 162,600
13:13 10 -0.95 1,800 164,400
13:14 10 -0.95 5,000 169,400
13:15 10 -0.95 1,000 170,400
13:17 9.97 -0.98 3,500 173,900
13:19 10 -0.95 2,000 175,900
13:20 10 -0.95 100 176,000
13:21 10 -0.95 200 176,200
13:24 9.95 -1 25,000 201,200
13:25 9.95 -1 19,600 220,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |