Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

12.40
-0.15
(-1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần2,654,6562,064,6671,986,6441,900,7031,856,7931,865,4161,817,8931,750,5491,826,8851,748,9161,701,7581,670,0251,531,0531,354,9801,433,8911,366,2741,590,7951,087,4971,122,8501,180,569
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ462,646198,704150,114119,517336,836171,070250,823123,334387,787267,247231,133128,008315,543118,225224,095126,637313,694193,017183,085150,765
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối22,28565,788105,320117,561103,200174,89762,06948,89979,59144,5048,03813,00145,96710,74222,47520,54829,42239,16235,707-9,315
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1,92024585174399801123-56,450-51,46430,649104,17930,13443,65425,23977,27745,8402,5725,080
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-66,058-32,903-104,79515,33394,491219,692203,843128,53637,804-10,921-275,901108,822522,831463,441330,805427,542877,30778,095144,018652,531
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác142,409-4,384134,819133,807212,45737,01427,28138,551316,59377,841192,59957,107153,63119,697143,31584,25459,83239,47785,06726,622
Chi phí hoạt động-1,061,552-918,562-955,113-868,533-948,241-802,091-657,308-763,785-760,294-803,479-775,837-737,192-585,756-622,658-611,262-583,248-716,090-553,750-530,150-529,144
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,156,3051,373,3101,317,2341,418,4731,655,7101,666,3961,705,4021,326,2071,888,3661,267,6591,030,3251,270,4192,087,4491,374,5611,586,9731,467,2472,232,278929,3661,044,9811,477,109
Tổng lợi nhuận trước thuế1,453,125440,143898,5581,214,4701,312,0761,354,8421,576,752983,4311,740,639909,472903,490835,7061,750,4391,107,1041,385,2801,275,7301,908,831647,115757,1971,107,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,156,322347,197716,960953,5931,047,9561,083,2011,260,937786,4111,391,720727,299722,469668,2591,400,127885,1581,107,9221,011,7521,526,588517,342605,696885,522
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,156,322347,197716,960953,5931,047,9561,083,2011,260,937786,4111,391,720727,299722,469668,2591,400,127885,1581,107,9221,011,7521,526,588517,342605,696885,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý837,764835,003865,840779,734808,837752,419744,524793,464741,231805,407740,174713,556808,186885,834933,656932,451729,454836,840777,148712,716
II. Tiền gửi tại NHNN3,153,5671,220,5681,864,5946,965,3654,331,4152,876,8862,449,8943,225,3873,305,9822,771,8612,235,9263,852,8552,913,7362,090,4413,090,3104,087,8811,624,1393,262,3332,300,6922,072,666
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác42,307,08340,537,54041,036,68533,900,21625,073,22522,490,91022,714,91520,636,25523,763,91527,190,23127,274,48522,594,53910,277,82712,068,28918,361,89316,383,8416,209,9428,285,65414,504,27517,493,632
V. Chứng khoán kinh doanh6,278108,166142,838372,158954,7071,736,3694,565,0003,615,8284,877,5717,184,425929,4102,591,374815,9141,707,910496,581
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác63,752175,99641,47411,34478,411360,04442,4793,20537,788125,80790,78592,06767,53465,58856,42272,3051,20270,803
VII. Cho vay khách hàng155,162,005150,107,183148,649,375142,297,003129,562,299125,644,554120,021,049118,220,310112,102,591108,300,065104,317,717100,934,63396,551,65195,122,12192,045,58288,300,51178,251,98976,363,24376,423,50270,366,005
VIII. Chứng khoán đầu tư50,024,63631,586,55831,675,83440,291,75540,913,53845,517,98240,940,61237,333,10539,422,43335,727,18640,219,67240,968,39243,784,26042,379,27231,961,56933,588,02337,862,96429,738,39519,114,96422,873,714
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,696,2122,709,120507,267546,768556,197350,8496626626626626622,9052,9052,9052,8382,8384,8384,838
X. Tài sản cố định610,613572,088581,345554,565544,271566,582577,409583,606573,275586,623562,368555,859541,906565,918568,337545,544554,821560,812604,013595,403
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác10,646,18611,139,54511,792,48614,077,32014,964,84012,971,93911,613,67512,698,56712,824,81412,516,69510,623,98010,180,3939,011,2419,057,1226,081,2007,850,9294,990,5474,459,3673,519,8703,473,614
TỔNG CỘNG TÀI SẢN265,501,820238,883,600236,979,704239,454,201216,754,623211,291,630199,141,150193,994,238193,149,540188,856,642187,748,480184,491,035167,596,082167,141,541160,297,409152,687,083132,874,491124,397,701118,958,414118,159,971
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,521,380997,44890,35594,39498,238104,073107,7862,594,630115,330120,613125,587130,607134,430138,225146,227152,190156,705160,459165,975170,256
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác49,818,24932,191,06935,519,73231,039,86524,319,57229,597,22123,360,42722,630,34634,778,48437,516,76536,115,24532,038,02423,598,20025,566,12426,275,49422,837,72117,342,63911,509,39413,729,13718,368,866
III. Tiền gửi khách hàng136,535,122131,579,872126,679,064125,945,932115,152,256110,455,788105,564,006102,211,48698,267,57296,555,44098,485,36398,804,61393,303,92296,214,68592,372,39187,171,37677,287,02375,264,13671,952,07869,142,056
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác79,662280,596
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3,901,7204,290,5444,198,8844,358,1954,624,4565,247,8043,193,1993,168,47431,178,0693,597,0484,675,9354,996,4034,969,4683,653,6074,690,5374,935,4214,727,7344,684,1634,510,3864,628,453
VI. Phát hành giấy tờ có giá35,849,77332,081,42232,443,56937,808,32535,606,82531,514,78134,994,78132,022,73828,122,73823,545,69422,030,69422,628,65021,428,65018,526,60615,126,60616,355,00014,255,06514,263,13813,557,03811,764,566
VII. Các khoản nợ khác7,381,5827,601,0368,472,87610,796,5838,324,2867,099,6565,864,4576,094,2964,805,6874,374,1343,843,5554,087,7293,736,2943,505,3373,222,7753,799,6163,199,4943,093,6982,634,9012,578,186
VIII. Vốn chủ sở hữu30,493,99530,142,21029,495,56329,410,90528,348,39427,272,30726,056,49425,272,26823,881,66123,146,95022,472,10221,805,00920,425,11819,536,95718,463,37917,435,76015,905,83215,422,71212,408,89911,507,587
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU265,501,820238,883,600236,979,704239,454,201216,754,623211,291,630199,141,150193,994,238193,149,540188,856,642187,748,480184,491,035167,596,082167,141,541160,297,409152,687,083132,874,491124,397,701118,958,414118,159,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |