| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 51,141 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 41 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 51,101 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 43,676 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,425 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 163 |
| 7. Chi phí tài chính | 809 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 809 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
| 9. Chi phí bán hàng | 4,121 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,279 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -621 |
| 12. Thu nhập khác | 49 |
| 13. Chi phí khác | 7 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 42 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -579 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -579 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -579 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | ||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,250 | 98,400 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,469 | 4,675 |
| 1. Tiền | 13,469 | 4,675 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,500 | 6,500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,500 | 6,500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,348 | 17,518 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,743 | 20,456 |
| 2. Trả trước cho người bán | 2,035 | 1,721 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 706 | 476 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,136 | -8,136 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 74,122 | 67,388 |
| 1. Hàng tồn kho | 74,122 | 67,388 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,810 | 2,320 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 685 | 513 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 346 | 1,028 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 779 | 779 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 186,023 | 184,336 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||
| II. Tài sản cố định | 58,945 | 55,688 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 57,457 | 55,688 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 1,488 | |
| III. Bất động sản đầu tư | ||
| - Nguyên giá | ||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,617 | 5,897 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,617 | 5,897 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 117,026 | 117,026 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 117,026 | 117,026 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,435 | 5,725 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,435 | 5,725 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 297,273 | 282,736 |
| NGUỒN VỐN | ||
| A. Nợ phải trả | 80,100 | 70,043 |
| I. Nợ ngắn hạn | 80,100 | 69,838 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 65,872 | 54,201 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,326 | 5,794 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 804 | 1,904 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 72 | 115 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,739 | 1,279 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 368 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 156 | 134 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,061 | 6,043 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||
| II. Nợ dài hạn | 204 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 204 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 217,173 | 212,693 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 217,173 | 212,693 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 237,000 | 237,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 8 | 8 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -19,835 | -24,314 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||
| 1. Nguồn kinh phí | ||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 297,273 | 282,736 |