Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (tnv)

16.70
-2.90
(-14.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.50
19.50
16.70
7,500
9.0K
0.1K
89.1x
1.1x
1% # 1%
1.9
232 Bi
24 Mi
2,917
48.6 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 16.70 4,800
0 17.20 400
0.00 0 17.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.50 -0.10 900 900
10:31 19 -0.60 300 1,200
10:38 19 -0.60 300 1,500
10:40 19 -0.60 400 1,900
10:43 18.50 -1.10 300 2,200
10:46 17 -2.60 1,900 4,100
10:53 17 -2.60 600 4,700
13:10 17.50 -2.10 2,000 6,700
13:12 17.50 -2.10 100 6,800
13:19 16.70 -2.90 200 7,000
13:41 16.70 -2.90 100 7,100
14:15 16.70 -2.90 100 7,200
14:31 16.70 -2.90 100 7,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV51,141176,599142,177100,47077,88641,203
Tổng lợi nhuận trước thuế-5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế -5792,62913,718-10,682-10,026490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5792,62913,718-10,682-10,026490
Tổng tài sản297,273282,736297,273282,736260,522280,465276,453
Tổng nợ80,10070,04380,10070,04350,45884,11869,424
Vốn chủ sở hữu217,173212,693217,173212,693210,065196,347207,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |