CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

9.12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn395,771442,455527,856593,043549,222554,523755,864779,226717,776681,161677,396589,562627,506428,958493,885506,587441,179329,872384,013422,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,236171,636160,355207,901121,323122,613172,262166,567196,769165,029174,060100,475329,223300,861347,243330,137241,167152,925208,222230,203
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn171,973121,652231,529251,501281,363281,309416,103426,056345,921314,921316,777288,80041,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,681114,901117,319116,044128,496132,146149,856167,609155,793183,576170,870182,580236,208108,328123,053152,136172,414146,710146,403156,390
IV. Tổng hàng tồn kho9,0949,3769,0779,1018,7149,2229,0998,9858,7349,4578,7188,4329,12911,69411,99012,24512,99613,63214,19416,503
V. Tài sản ngắn hạn khác19,78824,8909,5748,4969,3269,2338,54410,00910,5598,1786,9719,27511,1457,07510,59912,06914,60216,60515,19418,954
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,459,4331,369,4401,071,2361,036,2511,103,8251,127,0971,195,5811,117,3511,118,7971,009,629826,976880,620943,7501,268,5271,336,7661,445,2871,617,1551,797,0271,921,1752,029,781
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0923,4811,0551,3771,3771,1271,1271,3667,22514,92225,82133,41741,78950,40450,42552,16447,20051,75745,36756,051
II. Tài sản cố định1,411,4431,173,0971,024,706988,7371,051,0101,078,3991,146,0351,048,3291,061,500908,914750,322794,362851,3441,166,5901,233,8411,338,9041,514,8331,689,6041,819,0261,914,636
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn148,1424,60218,41635,113531,086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10202020202020202010101,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,88844,72045,45546,11646,81647,55048,39949,22150,05350,65950,82352,77850,61851,53452,50053,21954,12254,66755,78257,008
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,855,2041,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,896,5771,836,5731,690,7891,504,3711,470,1821,571,2561,697,4851,830,6501,951,8752,058,3342,126,8992,305,1882,451,831
A. Nợ phải trả705,620686,306494,323439,506485,123538,755535,893458,743451,656356,479230,558251,655365,479402,079443,866498,311574,350617,437738,426773,644
I. Nợ ngắn hạn260,481318,341177,028156,773177,465223,375199,202165,892175,569147,473141,565147,160226,005191,796209,665227,366262,593264,385330,623320,565
II. Nợ dài hạn445,139367,965317,295282,732307,658315,381336,691292,851276,087209,00688,993104,495139,475210,283234,200270,945311,757353,053407,803453,079
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,149,5831,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,437,8351,384,9171,334,3101,273,8141,218,5271,205,7771,295,4061,386,7841,453,5641,483,9831,509,4621,566,7621,678,187
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,855,2041,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,896,5771,836,5731,690,7891,504,3711,470,1821,571,2561,697,4851,830,6501,951,8752,058,3342,126,8992,305,1882,451,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |