| Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,130 | 20,053 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,130 | 20,053 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 13,281 | 13,725 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,849 | 6,328 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 114 | 75 |
| 7. Chi phí tài chính | ||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 2,026 | 1,813 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,313 | 1,219 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,624 | 3,371 |
| 12. Thu nhập khác | 81 | |
| 13. Chi phí khác | 85 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,624 | 3,367 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 676 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 727 | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 727 | 676 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,896 | 2,691 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,896 | 2,691 |