| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 669,419 | 944,398 | 1,131,925 | 434,617 | 29,148 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 126 | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 669,294 | 944,398 | 1,131,925 | 434,617 | 29,148 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 541,639 | 668,291 | 885,274 | 253,476 | 19,662 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 127,655 | 276,107 | 246,652 | 181,141 | 9,486 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 717,887 | 691,881 | 1,205,134 | 1,608,995 | 359,397 |
| 7. Chi phí tài chính | 454,499 | 549,336 | 721,361 | 820,520 | 228,624 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 314,293 | 299,340 | 427,581 | 515,131 | 112,054 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 57,691 | -53,784 | -36,287 | -8,816 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 78,775 | 108,557 | 108,076 | 21,427 | 61 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 87,337 | 85,100 | 124,071 | 97,048 | 14,036 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 282,622 | 171,211 | 461,991 | 842,326 | 126,161 |
| 12. Thu nhập khác | 45,766 | 1,344 | 6,138 | 1,739 | 4 |
| 13. Chi phí khác | 21,579 | 12,206 | 6,504 | 7,874 | 289 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 24,187 | -10,862 | -365 | -6,135 | -285 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 306,809 | 160,349 | 461,626 | 836,191 | 125,876 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 74,025 | 40,885 | 102,113 | 180,979 | 18,374 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -26,085 | -18,366 | 43,368 | -5,061 | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 47,941 | 22,519 | 145,481 | 175,918 | 18,374 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 258,868 | 137,830 | 316,145 | 660,273 | 107,502 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -235 | 48,494 | 59,715 | 45,303 | 749 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 259,103 | 89,336 | 256,430 | 614,970 | 106,754 |