Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

13.80
-0.50
(-3.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh382,514383,928367,444329,426363,544359,499328,574276,686380,275239,629424,123312,784415,211406,668423,498353,874299,363344,255284,022334,415
4. Giá vốn hàng bán312,548320,402310,346308,101349,553333,656301,221287,170356,768201,856418,314296,775407,005358,719374,202290,829248,776248,393211,056252,291
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,46862,97756,40121,31213,14625,44227,166-10,69222,35937,5585,80816,00917634,70849,19662,11748,71081,07378,93374,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,7226917,2923,07410,5331,7669,7532,67210,7862,0358,6134034,0392,7633,939758,6096,1842,369984
7. Chi phí tài chính6,0682,9425,2572,5765,9082,7485,3543,3635,6711,9785,5842,8344,8182,0885,2522,9018,5754,31113,647-841
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2562,3372,5562,57620,7462,5413,5383,2314,7605,7713,9122,8345,0742,3294,6962,901-8,7353,970-58,17671,152
9. Chi phí bán hàng13,9677,2488,6027,2907,8875,3648,3105,1427,8297,78111,1757,11812,24611,73410,7927,9217,9986,5046,3049,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,78817,56825,33918,33419,25317,53419,90413,44633,62819,16912,74614,96427,88221,25619,97315,47025,82420,9238,89523,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,36835,91024,496-3,814-9,3691,5624,064-29,971-14,27110,664-15,084-8,503-39,6562,39216,04335,90114,92255,52051,44443,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,33537,25426,568-3,403-8,6845,8213,737-28,960-13,41710,716-15,557-5,768-39,0262,51115,58737,21617,89560,47145,24544,685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,18333,15324,659-5,190-13,1543,883390-30,780-17,3528,701-19,805-6,777-42,1911,08310,56932,33715,62758,17044,35241,775
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,83618,27010,823-5,407-9,2711,8951,553-16,038-10,5564,267-6,592-2,677-25,658-5,5999,70217,60715,62739,11014,18230,137

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |