CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

23.05
-0.35
(-1.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh261,9071,200,535816,4262,182,7602,182,8781,924,8702,168,3332,687,9692,006,5191,634,5571,249,6461,615,6871,649,6941,330,7901,152,5791,875,4501,723,4291,893,3441,745,5282,125,875
4. Giá vốn hàng bán487,297973,690948,5592,020,5131,931,2351,859,9851,745,8062,278,9431,821,4321,484,733944,5931,542,7891,501,6631,046,7311,084,6811,577,2251,478,8391,598,9941,566,2481,812,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-225,390226,845-132,133162,247251,64364,884422,528409,026185,088149,824305,05372,898148,031284,05967,898298,225244,590294,350179,280313,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,36832,08235,23217,47222,05518,7262,4541,5241,7024,0067,483-10,22916,4513,4032,94610,4604,68216,25349,8186,873
7. Chi phí tài chính7,89011,86710,5644,9177,10710,2055404,8932,1184,3756,67420,63020,30649,67148,52726,33539,59766,00433,73170,980
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,12811,51010,3084,9177,1077,9464104,8932,1184,3756,5205,4254,0266,6717,04911,78512,77619,35021,35823,584
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,731-9,57616,45917,70620,099-115,821209,07821,49316,68321,45118,09220,52022,85920,56627,69920,40516,34721,41525,53322,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-228,643256,637-123,923157,096246,492189,226215,365384,164167,988128,004287,77021,519121,317217,225-5,382261,945193,328223,184169,834226,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-158,159256,569-123,767157,252246,174175,196215,419384,232168,188129,670287,79926,804121,566217,464-5,309262,068189,053222,219170,462219,673
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165210,818161,819208,210
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165210,818161,819208,210

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc