CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

16.30
0.10
(0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,8041,6932,8922,8773,0683,3892,6283,2192,2741,7841,8271,7991,1999501,2851,3611,190108865138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu736
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,8041,6932,8922,8773,0683,3892,6283,2192,2741,7841,8271,7991,1999501,2851,3611,190108129138
4. Giá vốn hàng bán7047176917047047047047047047047047041,3391,45996992
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1009762,2012,1732,3642,6851,9242,5151,5691,0801,1231,094-140950-1751,265198108129138
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1542,0322,0062,0262,2272,6603,2023,5605,0842,5962,5902,5923,1113,1443,1473,2153,3663,7764,3535,532
7. Chi phí tài chính1,0551,1403,4824,409-4,82823-1,4116189232308
-Trong đó: Chi phí lãi vay236189232308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1542151421095105166335376627393344155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0122,9722,8933,7063,0965,0001,2555,6481,8593,1508,4173,3291,7801,3201,1261,3281,7691,6461,2211,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)226-72434791452502832613524721172929182,7513,2573,1531,6412,1152,9893,598
12. Thu nhập khác474241444284038
13. Chi phí khác5899483333442365037211373114280100935826350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-58375-24-3-33-34-28-35-6-344-113-73-113-2-79-100-92-5815-312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16836821847711221625522534612842198052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành801319013666988893192455290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)801319013666988893192455290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)882371293414611816713215583-481298052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)882371293414611816713215583-481298052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |