| Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 176,316 | 131,201 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 176,316 | 131,201 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 154,021 | 106,998 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 22,294 | 24,204 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 12 |
| 7. Chi phí tài chính | 5,904 | 3,056 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 6,828 | 7,120 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,007 | 10,473 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,563 | 3,567 |
| 12. Thu nhập khác | 42 | |
| 13. Chi phí khác | 70 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -28 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,534 | 3,567 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,534 | 3,567 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,534 | 3,567 |